Đọc nhanh: 公共场所 (công cộng trường sở). Ý nghĩa là: nơi công cộng; khu vực công cộng. Ví dụ : - 公共场所禁止吸烟。 Cấm hút thuốc nơi công cộng.. - 公共场所要保持清洁。 Nơi công cộng cần phải giữ vệ sinh.. - 请在公共场所保持安静。 Vui lòng giữ trật tự nơi công cộng.
Ý nghĩa của 公共场所 khi là Danh từ
✪ nơi công cộng; khu vực công cộng
公众可以去的地方
- 公共场所 禁止 吸烟
- Cấm hút thuốc nơi công cộng.
- 公共场所 要 保持清洁
- Nơi công cộng cần phải giữ vệ sinh.
- 请 在 公共场所 保持 安静
- Vui lòng giữ trật tự nơi công cộng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公共场所
- 附近 有 公共厕所 吗 ?
- Gần đây có nhà vệ sinh công cộng không?
- 请 在 公共场所 保持 安静
- Vui lòng giữ trật tự nơi công cộng.
- 游人 止步 ( 公共 游览 场所 用来 标明 非 游览 部分 )
- xin du khách dừng chân; xin du khách miễn vào.
- 公共场所 要 保持清洁
- Nơi công cộng cần phải giữ vệ sinh.
- 大多数 穆斯林 妇女 在 公共场所 都 戴 着 面纱
- Hầu hết phụ nữ Hồi giáo đều đội khăn mặt khi ở nơi công cộng.
- 公共场所 禁止 随地 乱 扔 果皮 纸屑
- cấm không được vứt rác ở nơi công cộng.
- 在 公共场合 要 注意 礼仪
- Cần chú ý lễ nghi nơi công cộng.
- 你 要 的 所有 资料 我 都 放在 公共 盘 了
- Những tài liệu bạn cần tôi đã để hết ở ổ chung rồi.
- 请 不要 在 公共场所 吐痰
- Xin đừng nhổ đờm ở nơi công cộng.
- 公共场所 禁止 吸烟
- Cấm hút thuốc nơi công cộng.
- 最近 的 公共厕所 在 车站
- Nhà vệ sinh công cộng gần nhất nằm ở nhà ga.
- 她 在 公共场合 张扬 个性
- Cô ấy thể hiện cá tính một cách tùy tiện nơi công cộng.
- 在 公共场合 , 要 遵守 秩序
- Ở nơi công cộng, phải tuân thủ theo trật tự.
- 他 在 公共场合 大声喊叫 , 真 丢人
- Anh ta hét to ở nơi công cộng, thật mất mặt.
- 这是 公共 的 场所
- Đây là nơi công cộng.
- 别 在 公共场所 扔 垃圾
- Không vứt rác nơi công cộng.
- 公共场所 请勿 乱 扔 垃圾
- Nghiêm cấm xả rác bừa bãi ở nơi công cộng.
- 这里 是 公共场所 , 禁止 抽烟
- Đây là nơi công cộng, cấm hút thuốc.
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
- 公共汽车 在 机场 外 接送 乘客
- Xe buýt đưa đón khách ngoài sân bay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公共场所
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公共场所 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
共›
场›
所›