Đọc nhanh: 公共道德 (công cộng đạo đức). Ý nghĩa là: đạo đức chung; đạo đức xã hội.
Ý nghĩa của 公共道德 khi là Danh từ
✪ đạo đức chung; đạo đức xã hội
社会道德关于整个国家或社会组织而非个人的一种道德,论述政府或其他社会组织的道德关系及职责的伦理学分支
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公共道德
- 附近 有 公共厕所 吗 ?
- Gần đây có nhà vệ sinh công cộng không?
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 讲 公德
- giảng luân lý
- 道德规范
- quy tắc đạo đức; khuôn phép đạo đức.
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 爱护 公共 财物
- bảo vệ của công
- 应该 爱护 公共财产
- Cần phải bảo vệ của công.
- 我们 对于 公共财产 , 无论 大小 , 都 应该 爱惜
- đối với tài sản công cộng, cho dù lớn hay nhỏ chúng ta đều phải quý trọng.
- 请 爱护 公共设施
- Hãy giữ gìn các thiết bị công cộng.
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 这是 共同 的 道理 , 古今中外 概莫能外
- đây là những đạo lý chung, xưa nay không có ngoại lệ.
- 老师 的 安排 很 公道 , 大家 都 很 赞同
- Sự sắp xếp của thầy rất hợp lý, mọi người đều đồng tình.
- 大家 注意 公共安全
- Mọi người chú ý an toàn công cộng.
- 请 在 公共场所 保持 安静
- Vui lòng giữ trật tự nơi công cộng.
- 你 知道 查德 · 亨宁 吗
- Bạn có quen thuộc với Chad Henning?
- 政府 对 公共安全 不 重视
- Chính phủ không chú trọng đến an toàn công cộng.
- 仁义道德
- nhân nghĩa đạo đức.
- 游人 止步 ( 公共 游览 场所 用来 标明 非 游览 部分 )
- xin du khách dừng chân; xin du khách miễn vào.
- 我们 在 苏 华德 公园 的 小道 上 撞见 了
- Chúng tôi tình cờ gặp nhau ở đường mòn Công viên Seward.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公共道德
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公共道德 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
共›
德›
道›