Đọc nhanh: 公共债务 (công cộng trái vụ). Ý nghĩa là: Public debt Nợ công.
Ý nghĩa của 公共债务 khi là Danh từ
✪ Public debt Nợ công
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公共债务
- 附近 有 公共厕所 吗 ?
- Gần đây có nhà vệ sinh công cộng không?
- 爱护 公共 财物
- bảo vệ của công
- 我们 对于 公共财产 , 无论 大小 , 都 应该 爱惜
- đối với tài sản công cộng, cho dù lớn hay nhỏ chúng ta đều phải quý trọng.
- 请 爱护 公共设施
- Hãy giữ gìn các thiết bị công cộng.
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 大家 注意 公共安全
- Mọi người chú ý an toàn công cộng.
- 请 在 公共场所 保持 安静
- Vui lòng giữ trật tự nơi công cộng.
- 政府 对 公共安全 不 重视
- Chính phủ không chú trọng đến an toàn công cộng.
- 他 按时 偿还 了 债务
- Anh ấy trả nợ đúng hạn.
- 公司 规定 员工 按时 完成 任务
- Công ty quy định nhân viên hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.
- 九路 公共汽车 晚上 不 运行
- Tuyến xe buýt số 9 không hoạt động vào buổi tối.
- 爸爸 坐 公共汽车 上班
- Bố đi làm bằng xe buýt.
- 他 爸爸 是 一名 公务员
- Cha anh ta là một công chức.
- 公司 在 招聘 财务监督
- Công ty đang tuyển giám sát viên tài chính.
- 认购 公债
- nhận mua công trái
- 我 坐 公共汽车 去 上班
- Tớ ngồi xe buýt đi làm.
- 他们 在 清理 公司 的 债务
- Họ đang giải quyết nợ nần của công ty.
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
- 公共汽车 停止 服务
- Xe buýt dừng phục vụ.
- 政府 计划 健全 公共服务
- Chính phủ kế hoạch hoàn thiện dịch vụ công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公共债务
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公共债务 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm债›
公›
共›
务›