Đọc nhanh: 公共零点 (công cộng linh điểm). Ý nghĩa là: số 0 chung (của hệ phương trình).
Ý nghĩa của 公共零点 khi là Danh từ
✪ số 0 chung (của hệ phương trình)
common zeros (of system of equations)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公共零点
- 附近 有 公共厕所 吗 ?
- Gần đây có nhà vệ sinh công cộng không?
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 爱护 公共 财物
- bảo vệ của công
- 应该 爱护 公共财产
- Cần phải bảo vệ của công.
- 我们 对于 公共财产 , 无论 大小 , 都 应该 爱惜
- đối với tài sản công cộng, cho dù lớn hay nhỏ chúng ta đều phải quý trọng.
- 请 爱护 公共设施
- Hãy giữ gìn các thiết bị công cộng.
- 大家 注意 公共安全
- Mọi người chú ý an toàn công cộng.
- 请 在 公共场所 保持 安静
- Vui lòng giữ trật tự nơi công cộng.
- 政府 对 公共安全 不 重视
- Chính phủ không chú trọng đến an toàn công cộng.
- 这点儿 钱 , 你 留 着 零花 吧
- chút tiền này, anh giữ lấy mà tiêu vặt!
- 游人 止步 ( 公共 游览 场所 用来 标明 非 游览 部分 )
- xin du khách dừng chân; xin du khách miễn vào.
- 九路 公共汽车 晚上 不 运行
- Tuyến xe buýt số 9 không hoạt động vào buổi tối.
- 爸爸 坐 公共汽车 上班
- Bố đi làm bằng xe buýt.
- 这次 考试 全市 共设 二十多个 考点 , 三百个 考场
- kỳ thi lần này, toàn thành phố có hơn 20 địa điểm thi, 300 trường thi.
- 重活儿 他 干不了 , 做点 零活儿 还 行
- việc nặng anh ấy làm không nổi, làm việc vặt này thì được.
- 零点 十分
- không giờ mười phút.
- 我 坐 公共汽车 去 上班
- Tớ ngồi xe buýt đi làm.
- 他们 决定 共同 办公
- Họ quyết định làm việc cùng nhau.
- 公共汽车 可能 早到 因此 我们 得 稳妥 点 现在 就 动身
- Xe buýt có thể đến sớm, vì vậy chúng ta phải cẩn thận, bây giờ chúng ta phải xuất phát.
- 公共汽车 预计 晚点 约 两 小时
- Xe buýt dự kiến sẽ bị trễ khoảng hai giờ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公共零点
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公共零点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
共›
点›
零›