Hán tự: 巴
Đọc nhanh: 巴 (ba). Ý nghĩa là: xe buýt; xe khách, miếng cháy; vết bám, Ba (Tên một nước thời Chu, nay thuộc phía Đông tỉnh Tứ Xuyên). Ví dụ : - 那是大巴。 Đó là xe khách.. - 前面有中巴。 Phía trước có xe buýt nhỏ.. - 这是锅巴。 Đây là miếng cháy nồi.
Ý nghĩa của 巴 khi là Danh từ
✪ xe buýt; xe khách
巴士(公共汽车)的简称
- 那 是 大巴
- Đó là xe khách.
- 前面 有 中巴
- Phía trước có xe buýt nhỏ.
✪ miếng cháy; vết bám
粘在别的东西上的东西
- 这是 锅巴
- Đây là miếng cháy nồi.
- 墙上 有 一块 巴痕
- Trên tường có một vết bám.
✪ Ba (Tên một nước thời Chu, nay thuộc phía Đông tỉnh Tứ Xuyên)
周朝国名,在今四川东部
- 我 知道 巴国
- Tôi biết nước Ba.
- 这里 曾 是 巴国
- Đây từng là nước Ba.
✪ Miền Đông tỉnh Tứ Xuyên và Trùng Khánh
指四川东部和重庆一带
- 巴山蜀水
- Núi sông Tú Xuyên.
✪ họ Ba
姓
- 他 姓 巴
- Cậu ấy họ Ba.
Ý nghĩa của 巴 khi là Động từ
✪ trông mong; mong; mong đợi; mong chờ; ngóng trông; háo hức
盼望;期待
- 我 巴不得 放假
- Tôi mong chờ được nghỉ phép.
- 他 巴不得 回家
- Anh ấy mong đợi trở về nhà.
✪ dính vào; bén vào
粘住
- 粥 巴 了 锅 了
- Cháo dính nồi rồi.
- 这饭 巴 了 我 的 手
- Cơm này dính vào tay tôi rồi.
✪ bám vào; leo lên
紧贴着
- 爬山虎 巴在 墙上
- Đám dây leo bám chặt trên tường.
- 巴在 门上 不 动
- Bám trên cửa không động đậy.
✪ gần; gần kề; khít; sát
靠近;贴近;挨着
- 前不巴村 , 后不巴店
- Trước chẳng gần làng, sau không gần quán.
- 他巴墙
- Anh ấy gần tường.
✪ nứt; mở to; giương (mắt); mở rộng
干裂;张开
- 巴 着眼 瞧
- Giương mắt nhìn.
- 天气 干燥 , 桌子 都 巴缝 啦
- Trời hanh khô, mặt bàn nứt nẻ cả rồi.
Ý nghĩa của 巴 khi là Lượng từ
✪ bar (Đơn vị đo áp suất khí quyển)
大气的压强单位,一巴等于每一平方厘米的面积上受到一百万达因作用力的压强。
- 压强 是 一巴
- Áp suất 1 bar.
- 标准 是 两巴
- Tiêu chuẩn là 2 bar.
Ý nghĩa của 巴 khi là Hậu tố
✪ đầu; cuối; đuôi
表示尖端,末端,尾部等的复合词的一部分
- 小狗 摇着 尾巴
- Con chó nhỏ quẫy đuôi.
- 树 的 梢 巴在动
- Ngọn cây đang động.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 巴
✪ Chủ ngữ + 巴不得 + Tân ngữ
Ai mong/háo hức/mong đợi điều gì
- 他 巴不得 见到 你
- Anh ấy mong đợi được gặp bạn.
- 我 巴不得 他 不来 呢
- Tôi mong anh ta không tới kìa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 阿里巴巴 遇到 了 一个 大盗
- Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 皱巴巴 的 瘦 脸
- gương mặt gầy gầy nhăn nheo.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 衣服 皱巴巴 的
- quần áo nhăn nhúm
- 前不巴村 , 后不巴店
- Trước chẳng gần làng, sau không gần quán.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 他 姓 巴
- Cậu ấy họ Ba.
- 她 在 面试 时 磕磕巴巴
- Cô ấy nói lắp bắp trong buổi phỏng vấn.
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 力巴 话
- nói không thông thạo chuyên môn.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 巴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm巴›