兔子 tùzi

Từ hán việt: 【thố tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "兔子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thố tử). Ý nghĩa là: thỏ; con thỏ. Ví dụ : - 。 Tớ có một con thỏ.. - 。 Thỏ có đôi tai dài.. - 。 Thỏ trắng thật xinh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 兔子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 兔子 khi là Danh từ

thỏ; con thỏ

兔的通称

Ví dụ:
  • - yǒu 一只 yīzhī 兔子 tùzi

    - Tớ có một con thỏ.

  • - 兔子 tùzi yǒu 长耳朵 chángěrduǒ

    - Thỏ có đôi tai dài.

  • - bái 兔子 tùzi zhēn 漂亮 piàoliàng

    - Thỏ trắng thật xinh.

  • - pǎo xiàng 兔子 tùzi 一样 yīyàng kuài

    - Anh ấy chạy nhanh như thỏ vậy.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兔子

  • - 兔子 tùzi yǒu 长耳朵 chángěrduǒ

    - Thỏ có đôi tai dài.

  • - 羔子 gāozǐ

    - thỏ con

  • - 兔子 tùzi yǒu 柔软 róuruǎn de róng

    - Thỏ có lông tơ mềm mại.

  • - 小兔子 xiǎotùzi 非常 fēicháng 可爱 kěài

    - Con thỏ nhỏ rất đáng yêu.

  • - cǎo 兔子 tùzi shēng le 很多 hěnduō 小兔 xiǎotù

    - Con thỏ cái đã sinh nhiều thỏ con.

  • - 巨型 jùxíng 兔子 tùzi ne

    - Làm thế nào về những con thỏ khổng lồ?

  • - 兔子 tùzi 跳过 tiàoguò 小沟 xiǎogōu

    - Con thỏ nhảy qua mương.

  • - bái 兔子 tùzi zhēn 漂亮 piàoliàng

    - Thỏ trắng thật xinh.

  • - yǒu 一只 yīzhī 兔子 tùzi

    - Tớ có một con thỏ.

  • - 兔子 tùzi 繁殖 fánzhí 很快 hěnkuài

    - Thỏ sinh sản rất nhanh.

  • - 兔子 tùzi 下来 xiàlai

    - Lột da con thỏ ra.

  • - 兔子 tùzi quán zài 角落里 jiǎoluòlǐ

    - Con thỏ cuộn tròn trong góc.

  • - 动如脱兔 dòngrútuōtù ( 比喻 bǐyù 行动 xíngdòng 迅速 xùnsù xiàng 逃走 táozǒu de 兔子 tùzi 一样 yīyàng )

    - nhanh nhẹn như thỏ chạy trốn.

  • - 兔子 tùzi 繁殖 fánzhí 速度 sùdù 很快 hěnkuài

    - Thỏ sinh sản rất nhanh.

  • - 他们 tāmen 喂养 wèiyǎng 一只 yīzhī 兔子 tùzi

    - Họ nuôi một con thỏ.

  • - 这种 zhèzhǒng shí 适合 shìhé 小兔子 xiǎotùzi

    - Loại thức ăn này thích hợp cho thỏ con.

  • - pǎo xiàng 兔子 tùzi 一样 yīyàng kuài

    - Anh ấy chạy nhanh như thỏ vậy.

  • - 一只 yīzhī 兔子 tùzi bèi juǎn dào 收割机 shōugējī de 刀刃 dāorèn 中去 zhōngqù le

    - Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.

  • - 很会 hěnhuì 变魔术 biànmóshù néng cóng 帽子 màozi 变出 biànchū 兔子 tùzi lái

    - Cô ấy rất giỏi biểu diễn ma thuật, có thể biến ra con thỏ từ trong chiếc mũ.

  • - 冷丁 lěngdīng cóng 草丛里 cǎocónglǐ 跳出 tiàochū 一只 yīzhī 兔子 tùzi lái

    - thình lình từ trong bụi cỏ một con thỏ nhảy ra .

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 兔子

Hình ảnh minh họa cho từ 兔子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 兔子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thỏ , Thố
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NUI (弓山戈)
    • Bảng mã:U+5154
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao