Đọc nhanh: 兔羔子 (thỏ cao tử). Ý nghĩa là: xem 兔崽子.
Ý nghĩa của 兔羔子 khi là Danh từ
✪ xem 兔崽子
see 兔崽子 [tù zǎi zi]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兔羔子
- 兔子 有 长耳朵
- Thỏ có đôi tai dài.
- 兔 羔子
- thỏ con
- 你 个 王八羔子
- Đồ khốn nạn!
- 兔子 有 柔软 的 绒
- Thỏ có lông tơ mềm mại.
- 小兔子 非常 可爱
- Con thỏ nhỏ rất đáng yêu.
- 艸 兔子 生 了 很多 小兔
- Con thỏ cái đã sinh nhiều thỏ con.
- 巨型 兔子 呢
- Làm thế nào về những con thỏ khổng lồ?
- 兔子 跳过 小沟
- Con thỏ nhảy qua mương.
- 白 兔子 真 漂亮
- Thỏ trắng thật xinh.
- 我 有 一只 兔子
- Tớ có một con thỏ.
- 兔子 繁殖 得 很快
- Thỏ sinh sản rất nhanh.
- 把 兔子 皮 扒 下来
- Lột da con thỏ ra.
- 兔子 蜷 在 角落里
- Con thỏ cuộn tròn trong góc.
- 动如脱兔 ( 比喻 行动 迅速 , 像 逃走 的 兔子 一样 )
- nhanh nhẹn như thỏ chạy trốn.
- 兔子 繁殖 速度 很快
- Thỏ sinh sản rất nhanh.
- 他们 喂养 一只 兔子
- Họ nuôi một con thỏ.
- 这种 食 适合 小兔子
- Loại thức ăn này thích hợp cho thỏ con.
- 他 跑 得 像 兔子 一样 快
- Anh ấy chạy nhanh như thỏ vậy.
- 一只 兔子 被 卷 到 收割机 的 刀刃 中去 了
- Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.
- 她 很会 变魔术 能 从 帽子 里 变出 兔子 来
- Cô ấy rất giỏi biểu diễn ma thuật, có thể biến ra con thỏ từ trong chiếc mũ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 兔羔子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 兔羔子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兔›
子›
羔›