Đọc nhanh: 兔子不吃窝边草 (thỏ tử bất cật oa biên thảo). Ý nghĩa là: Thỏ không ăn cỏ gần hang; Người ta không nên làm bất cứ điều gì gây hại cho hàng xóm của mình..
Ý nghĩa của 兔子不吃窝边草 khi là Thành ngữ
✪ Thỏ không ăn cỏ gần hang; Người ta không nên làm bất cứ điều gì gây hại cho hàng xóm của mình.
A rabbit doesn't eat the grass by its own burrow (idiom); One shouldn't do anything to harm one's neighbors.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兔子不吃窝边草
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 小子 没带 钱 你 也 敢 进来 叫 菜 莫不是 想 吃 霸王餐 不成
- Anh bạn, tại sao không có tiền mà dám gọi đồ ăn, có phải muốn ăn quỵt không?
- 这 孩子 嘴尖 , 不合 口 的 一点 也 不吃
- đứa bé này kén ăn quá, không hợp khẩu vị thì không ăn.
- 这个 架子 恐怕 吃不住
- cái kệ này sợ rằng không chịu nổi.
- 我 不 喜欢 吃 猪 腰子
- Tôi không thích ăn thận lợn.
- 我 不 太 喜欢 吃饺子
- Tôi không thích ăn há cảo lắm.
- 草 鸡窝 里拉 不 出 凤凰 来
- Không thể lấy ra một con phượng hoàng từ ổ trứng gà mái.
- 来 这里 的 人 不是 为了 来 吃 罗望子 蘸 酱
- Không có ai đến đây để thưởng thức nước chấm me.
- 小王 一边 忙不迭 地 和 同学 抢 桃子 吃 , 一边 和 我 闲聊
- Tiểu Vương vừa vội vàng cùng bạn học tranh đào ăn, vừa nói chuyện phiếm với tôi.
- 不吃 别占座 , 您 给 个 面子 !
- Không ăn đừng chiếm chỗ, ngài nể mặt chút đi.
- 那 所 房子 周围 有 500 英亩 起伏 不平 的 草地
- Xung quanh căn nhà đó có 500 mẫu Anh (1 mẫu Anh tương đương 0,4047 ha) đồng cỏ không bằng phẳng.
- 橘子 还青 , 不能 吃
- Quýt còn xanh, không ăn được.
- 孩子 们 不常 吃快餐
- Bọn trẻ ít khi ăn đồ ăn nhanh.
- 吃 了 不 干净 的 食物 容易 坏 肚子
- ăn thức ăn không sạch sẽ dễ bị đau bụng.
- 孩子 看到 好吃 的 东西 , 不住 地咽 唾沫
- Đứa bé nhìn thấy đồ ăn ngon không tự chủ được nuốt nước miếng.
- 他 一肚子 不 满意 , 一边 收拾 , 一边 叨
- anh ấy không hài lòng, vừa dọn dẹp, vừa lẩm bẩm.
- 这 孩子 不肯 吃药 , 在 妈妈 的 怀里 直 打挺儿
- thằng bé không chịu uống thuốc, cứ giãy nãy trong lòng mẹ
- 老子 就是 不怕 , 他 还 能 吃 了 我
- bố mày còn không sợ, nó dám làm gì tao!
- 一下子 来 了 这么 多 的 人 吃饭 , 炊事员 怕 抓挠 不 过来 吧
- một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!
- 不 就 在 床边 桌子 上 的
- Không, nó ở trên bàn cạnh giường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 兔子不吃窝边草
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 兔子不吃窝边草 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
兔›
吃›
子›
窝›
草›
边›