Đọc nhanh: 凄惨 (thê thảm). Ý nghĩa là: thê thảm; thảm thương; thảm thê; điêu đứng; thảm đát, tang thương, buồn thảm. Ví dụ : - 凄惨的哭声 tiếng khóc thê thảm
Ý nghĩa của 凄惨 khi là Tính từ
✪ thê thảm; thảm thương; thảm thê; điêu đứng; thảm đát
凄凉悲惨
- 凄惨 的 哭声
- tiếng khóc thê thảm
✪ tang thương
寂寞冷落; 凄惨 (多用来形容环境或景物)
✪ buồn thảm
So sánh, Phân biệt 凄惨 với từ khác
✪ 凄惨 vs 悲惨
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凄惨
- 惨烈 的 斗争
- cuộc đấu tranh mãnh liệt
- 伤亡惨重
- thương vong nặng nề.
- 我冻 惨 了
- Tôi rét cóng rồi.
- 凄然
- đau thương.
- 惨不忍睹
- vô cùng thê thảm; thê thảm không nỡ nhìn
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 他们 两个 的 凄美 爱情故事 家喻户晓
- Chuyện tình cảm động của hai người được mọi nhà đều biết đến.
- 琴声 凄清
- tiếng đàn thê lương.
- 他 死 得 好惨
- Ông ấy chết thảm quá.
- 惨遭 回禄
- gặp phải hoả hoạn thảm khốc.
- 身世 凄凉
- cảnh đời thê lương.
- 惨淡经营
- công việc bù đầu bù cổ; công việc tối mày tối mặt; chúi đầu vào công việc
- 五卅惨案
- cuộc thảm sát Ngũ Tạp (phong trào 30 tháng 5; cuộc biểu tình chống đế quốc do Đảng Cộng sản Trung quốc lãnh đạo ngày 30/5/1925)
- 生意 惨淡
- buôn bán ế ẩm
- 秋风 惨淡
- gió thu thê thiết
- 惨淡 的 灯光
- ánh đèn âm u leo lét
- 凄惨 的 哭声
- tiếng khóc thê thảm
- 凄惨
- thê thảm.
- 在 悬而未决 的 状态 之下 过日子 是 凄惨 的 , 是 蜘蛛 的 生活 嘛
- Sống trong tình trạng bất định là đáng thương, chính là cuộc sống của nhện.
- 我 两眼 直 愣 地 盯 着 这种 令人 伤心惨目 的 情景 整整 达 两个 小时 之 久
- Tôi thẫn thờ nhìn cảnh tượng đau buồn này trong suốt hai giờ đồng hồ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凄惨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凄惨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凄›
惨›
đau đớn; đau thương; đau đớn thê thảm; đậm; cay
cô tịch; thê lương; vắng vẻ lạnh lẽo
hoang tànbi ai
Thê Thảm, Bi Thảm
buồn rầu; buồn phiền; âu sầu
sầu muộn; lo buồn; u sầu; buồn rầu。憂慮煩悶。
thê lương bi ai; thảm thiết; thảm thương (âm thanh)buồn thảm
thảm trắc
Lạnh Lẽo
thê lương; thảm thiết (âm thanh)
thống khổ; bi thảm; đau buồn thê thảm
thấm thíabuồn và đẹp
đau thương; đau buồn; buồn rầu
lạnh lẽo; lạnh buốt; lạnh lùngthê lươngbuồn tênh
tình cảnh bi thảm; tình trạng bi thảm; thảm trạng