Đọc nhanh: 做一天和尚撞一天钟 (tố nhất thiên hoà thượng chàng nhất thiên chung). Ý nghĩa là: sống ngày nào hay ngày ấy; qua ngày đoạn tháng; đến đâu hay đến đó.
Ý nghĩa của 做一天和尚撞一天钟 khi là Thành ngữ
✪ sống ngày nào hay ngày ấy; qua ngày đoạn tháng; đến đâu hay đến đó
比喻得过且过地混日子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 做一天和尚撞一天钟
- 本周 星期一 至 星期五 是 工作日 , 星期六 和 星期天 是 休息日
- mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.
- 正经事儿 不 做 , 一天到晚 瞎 晃荡
- việc đàng hoàng không làm, tối ngày cứ ngồi không.
- 今天 晚上 可以 做 一个 好 梦
- Tối nay có thể ngủ một giấc ngon.
- 昨天 打 桥牌 , 我 和 老王 一头 , 小张 和 小李 一头
- ngày hôm qua bốn người chơi đánh bài tú-lơ-khơ, tôi và anh Vương một phe, cậu Trương và cậu Lý một phe.
- 他 一边 喝茶 , 一边 和 战士 们 聊天儿
- Anh ấy vừa uống trà, vừa nói chuyện với các chiến sĩ.
- 今天 和 昨天 一般 冷
- Hôm nay lạnh như hôm qua.
- 我 每天 做一套 操
- Tôi tập một bài thể dục mỗi ngày.
- 他 今天 和 平时 不太 一样
- Anh ấy hôm nay hơi khác với bình thường.
- 自信 和 自负 是 有 差别 的 , 只是 一字之差 就是 天壤之别
- Có sự khác biệt giữa tự tin và kiêu ngạo, nhưng khác biệt một chữ là cả một thế giới khác biệt.
- 开学 第一天 , 小强 第一个 兴致勃勃 地 做 了 自我介绍
- Ngày đầu tiên đến trường, Tiểu Cường là người đầu tiên hào hứng giới thiệu bản thân.
- 做 一天 才 50 块钱 , 不至于 吧 ?
- Làm một ngày mới 50 đồng, không đến nỗi như vậy chứ?
- 什么 做 一天 ? 你 做 一周 还 不 完
- Gì, làm một ngày? cậu làm một tuần còn chả xong.
- 今天 的 天气 和 昨天 一样
- Thời tiết hôm nay giống hệt hôm qua.
- 今天 的 天气 和 昨天 一样 好
- Thời tiết hôm nay cũng đẹp như hôm qua.
- 每天 下午 , 我 都 会 和 弟弟 一起 去 钓 虾子
- Chiều nào tôi cũng cùng anh trai đi câu tôm.
- 他 叫 我 一 、 两天 内别 回来 , 等 喧嚣 和 动乱 平息 下来 再说
- Anh ấy bảo tôi không nên trở về trong một hoặc hai ngày, hãy chờ tình hình ồn ào và hỗn loạn được làm dịu trước khi nói chuyện tiếp.
- 他 成天 和 工人 在 一起 生活 儿
- suốt ngày anh ấy sống cùng với các công nhân.
- 我 和 一个 顶级 猎头 想 了 一整天
- Tôi đã dành một ngày với một săn đầu người hàng đầu mà tôi biết
- 北京 一 过 三月 , 天气 就 暖和 了
- Ở Bắc Kinh hễ qua tháng ba thì trời ấm rồi.
- 他 每天 锻炼 一个 钟头
- Anh ấy tập thể dục một giờ mỗi ngày.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 做一天和尚撞一天钟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 做一天和尚撞一天钟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
做›
和›
天›
尚›
撞›
钟›