Đọc nhanh: 假日 (giá nhật). Ý nghĩa là: ngày nghỉ. Ví dụ : - 这个假日我不工作。 Ngày nghỉ này tôi không làm việc.. - 假日我会睡得很晚。 Vào ngày nghỉ, tôi sẽ ngủ rất muộn.. - 假日购物的人很多。 Có nhiều người đi mua sắm vào ngày nghỉ.
Ý nghĩa của 假日 khi là Danh từ
✪ ngày nghỉ
放假或休假的日子
- 这个 假日 我 不 工作
- Ngày nghỉ này tôi không làm việc.
- 假日 我会 睡得 很 晚
- Vào ngày nghỉ, tôi sẽ ngủ rất muộn.
- 假日 购物 的 人 很多
- Có nhiều người đi mua sắm vào ngày nghỉ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 假日
- 战斗 的 日月
- những năm tháng đấu tranh.
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 公休日
- ngày lễ; ngày nghỉ
- 那 军官 於 星期日 晚上 报 到 销假
- Vị sĩ quan đó đã báo cáo và kết thúc kỳ nghỉ vào buổi tối Chủ nhật.
- 要不是 因为 下雨 我们 的 假日 一定 过得 很 惬意
- Nếu không có mưa, chắc chắn kỳ nghỉ của chúng ta đã rất thoải mái.
- 这个 假日 我 不 工作
- Ngày nghỉ này tôi không làm việc.
- 明天 是 假日 , 你 可以 睡懒觉 了
- Ngày mai là ngày nghỉ, bạn có thể ngủ nướng rồi.
- 假日 购物 的 人 很多
- Có nhiều người đi mua sắm vào ngày nghỉ.
- 节假日 照常 应诊
- ngày lễ tết cũng nhận điều trị bệnh như thường.
- 假日 我会 睡得 很 晚
- Vào ngày nghỉ, tôi sẽ ngủ rất muộn.
- 他 节假日 外出 打工 , 挣些 活钱儿
- ngày lễ tết anh ấy hay đi làm việc, dành dụm được ít tiền mặt.
- 节假日 之际 人们 出游
- Vào dịp lễ, mọi người đi du lịch.
- 儿子 结了婚 , 和 老人 分居 单过 了 , 只 在 节假日 回来
- con trai cưới vợ, ra ở riêng, chỉ có ngày lễ mới về thăm.
- 节假日 的 活动 照常进行
- Các hoạt động trong ngày lễ vẫn diễn ra như bình thường.
- 旅游 公司 的 失误 使 我 的 假日 泡汤 了
- Sai lầm của công ty du lịch đã làm cho kỳ nghỉ của tôi trở thành một ngày thất bại.
- 07 年 越南政府 更是 把 雄 王节 法定 为 假日 , 全国 人民 休假 一天
- Năm 2007, chính phủ Việt Nam quy định ngày lễ Vua là ngày lễ, nhân dân cả nước được nghỉ lễ 1 ngày
- 节假日 景区 的 游客 流量 激增
- Lượng khách du lịch ở khu du lịch tăng đột biến trong dịp lễ.
- 搬 砖 的 日子 不好过
- Cuộc sống làm việc vất vả không dễ dàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 假日
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 假日 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm假›
日›