Đọc nhanh: 假日野营地 (giả nhật dã doanh địa). Ý nghĩa là: Trại dã ngoại ngày nghỉ.
Ý nghĩa của 假日野营地 khi là Danh từ
✪ Trại dã ngoại ngày nghỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 假日野营地
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 你 看 , 满山遍野 都 是 金色 的 , 像是 铺 了 一层 金色 的 地毯
- Anh xem kìa, sắc vàng bao trùm cả ngọn núi, giống như tấm thảm vàng thật đó.
- 和和美美 地 过日子
- sống hoà thuận vui vẻ.
- 这个 野 地方 很 安静
- Khu vực hẻo lánh này rất yên tĩnh.
- 部队 露营 在 安全 地带
- Binh lính đóng quân ở khu vực an toàn.
- 我 悠闲地 享受 着 假期
- Tôi nhàn nhã tận hưởng kỳ nghỉ.
- 他们 试图 营造 安全感 的 假象 来 骗 我们
- Họ đang cố ru ngủ chúng ta vào một cảm giác an toàn giả tạo?
- 士兵 们 驻扎 在 营地 里
- Binh lính đóng quân trong trại.
- 地球 的 两极 地方 只能 受到 斜射 的 日光
- hai cực của trái đất chỉ nhận được ánh sáng nghiêng.
- 这片 滩地 适合 野餐
- Bãi đất này thích hợp đi dã ngoại.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 傍晚 , 地面 仍 发散 着 烈日 的 余威
- nhá nhem tối rồi mà trên mặt đất vẫn còn sót lại những tia nắng gay gắt.
- 小两口儿 和和气气 地 过日子
- hai vợ chồng trẻ sống rất hoà thuận.
- 他 日复一日 地 工作
- Anh ấy làm việc ngày qua ngày.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 两口子 和和美美 地 过日子
- hai vợ chồng trải qua những ngày hoà thuận hạnh phúc.
- 北岭 旅游 度假区 是 您 的 投资 宝地
- Khu du lịch nghỉ dưỡng Beiling là khu đầu tư quý báu của bạn.
- 日食 地球物理
- Vật lý địa cầu nhật thực.
- 暑假 到 了 , 终于 能 从心所欲 地玩 了
- Kỳ nghỉ hè đã đến và cuối cùng tôi cũng có thể chơi thỏa thích.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 假日野营地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 假日野营地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm假›
地›
日›
营›
野›