Đọc nhanh: 皇冠假日酒店 (hoàng quán giả nhật tửu điếm). Ý nghĩa là: Crowne Plaza (chuỗi khách sạn).
Ý nghĩa của 皇冠假日酒店 khi là Danh từ
✪ Crowne Plaza (chuỗi khách sạn)
Crowne Plaza (hotel chain)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皇冠假日酒店
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 我们 应该 跟随 酒神 巴克斯 和 意大利 教皇
- Chúng ta nên đi với tư cách là Bacchus và Sergius.
- 在 凯悦 酒店 订 了 三天 房
- Ba ngày ở Hyatt.
- 一座 在 威基基 在 他们 的 酒店 附近
- Một ở Waikiki gần khách sạn của họ.
- 酒店 还 设有 一间 桑拿浴 室 健身 室 和 按摩室
- Khách sạn còn có phòng xông hơi, phòng gym và phòng massage.
- 酒店 在 淡季 打折
- Khách sạn giảm giá trong mùa thấp điểm.
- 酒店 受 淡季 影响
- Khách sạn bị ảnh hưởng bởi mùa thấp điểm.
- 酒店 淡季 价格 优惠
- Khách sạn giảm giá trong mùa ế ẩm.
- 皇上 谕旨 , 明日 早 朝 议事
- Hoàng Thượng có chỉ, ngày mai sớm triều nghị sự.
- 他 在 一家 三星级 酒店 工作
- Anh ấy làm việc ở một nhà hàng ba sao.
- 小街 把 口儿 有 一家 酒店
- ngay đầu hẻm có một nhà hàng
- 皇上 今日 出 宫门 了
- Hoàng thượng hôm nay xuất cung rồi.
- 宝石 点缀着 皇冠
- Ngọc thạch tô điểm dây chuyền.
- 这家 商店 负责 人员 屡次 声言 店内 无假货
- Người phụ trách cửa hàng này đã nhiều lần khẳng định rằng không có hàng giả trong cửa hàng.
- 小店 办得 日趋 红火
- cửa hàng nhỏ này càng ngày càng hưng thịnh.
- 这个 酒店 厨师 手艺 高
- Đầu bếp của nhà hàng này có tay nghề cao.
- 我 也 去 尝一尝 你 酒店 主厨 的 拿手 海鲈
- Trong khi tôi thử món cá vược nổi tiếng của đầu bếp của bạn.
- 那 军官 於 星期日 晚上 报 到 销假
- Vị sĩ quan đó đã báo cáo và kết thúc kỳ nghỉ vào buổi tối Chủ nhật.
- 豪华 房 万豪 商务 大酒店 预订
- Phòng vip, Đặt phòng Khách sạn Marriott Business
- 皇后区 有 四季 酒店 吗
- Có Four Seasons ở Queens không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皇冠假日酒店
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皇冠假日酒店 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm假›
冠›
店›
日›
皇›
酒›