Đọc nhanh: 假日野营住宿服务 (giả nhật dã doanh trụ tú phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ cắm trại ngày nghỉ (lưu trú tạm thời).
Ý nghĩa của 假日野营住宿服务 khi là Danh từ
✪ dịch vụ cắm trại ngày nghỉ (lưu trú tạm thời)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 假日野营住宿服务
- 广告 服务
- Dịch vụ quảng cáo.
- 把 伤员 安置 在 农家 住宿
- Đặt người bị thương tại nhà nghỉ nông trại.
- 这家 店有 免费 早餐 服务
- Khách sạn này có dịch vụ ăn sáng miễn phí.
- 工业 、 农业 以及 服务行业
- Ngành công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ.
- 培育 人才 , 服务 社会
- Đào tạo nhân tài, phục vụ xã hội.
- 和服 是 日本 民族服装 的 一部分
- 和服 là một phần trong trang phục truyền thống của người Nhật.
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 他们 试图 营造 安全感 的 假象 来 骗 我们
- Họ đang cố ru ngủ chúng ta vào một cảm giác an toàn giả tạo?
- 营建 宿舍楼
- xây dựng toà nhà ký túc xá.
- 首席 财务 官 和 首席 运营官
- Giám đốc tài chính và Giám đốc điều hành.
- 我们 以 服务 客户 为 宗旨
- Chúng tôi lấy phục vụ khách hàng làm mục tiêu.
- 顾客 服务 是 我们 的 宗旨
- Phục vụ khách hàng là tôn chỉ của chúng tôi.
- 钉子 把 衣服 挂 住 了
- Đinh vướng vào áo rồi.
- 他 想 柄 国 , 为 人民 服务
- Anh ta muốn nắm việc nước, phục vụ nhân dân.
- 服务 能力 的 加持
- Tăng khả năng phục vụ
- 他 努力 把 好 服务 关
- Anh ấy cố gắng kiểm soát tốt dịch vụ.
- 民宿 服务 很 周到
- Phục vụ của homestay rất chu đáo.
- 驿站 提供 住宿服务
- Trạm cung cấp dịch vụ lưu trú.
- 那位 服务员 伸手 拦住 了 她
- người phục vụ đưa tay ngăn cô ấy lại
- 在 当地人 经营 的 旅馆 或 民宿 住宿 在 当地人 开 的 餐馆 用餐
- Ở trong khách sạn hoặc homestay do người địa phương điều hành, và dùng bữa trong nhà hàng do người địa phương điều hành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 假日野营住宿服务
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 假日野营住宿服务 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm住›
假›
务›
宿›
日›
服›
营›
野›