Đọc nhanh: 修好 (tu hảo). Ý nghĩa là: thân thiện hữu hảo (giữa các nước), làm việc thiện. Ví dụ : - 你的自行车修好了,转转车轮检查车闸磨不磨轮子. Xe đạp của bạn đã được sửa xong, xoay bánh xe để kiểm tra xem phanh có bị mòn hay không.
Ý nghĩa của 修好 khi là Động từ
✪ thân thiện hữu hảo (giữa các nước)
国与国间亲善友好
- 你 的 自行车 修好 了 转转 车轮 检查 车闸 磨不磨 轮子
- Xe đạp của bạn đã được sửa xong, xoay bánh xe để kiểm tra xem phanh có bị mòn hay không.
✪ làm việc thiện
行好;行善
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修好
- 他 把 铃儿 修好 了
- Anh ấy đã sửa xong chuông.
- 他 修好 了 车轴
- Anh ấy đã sửa xong trục xe rồi.
- 演讲稿 已经 修改 好 了
- Bài phát biểu đã được chỉnh sửa xong rồi.
- 提纲 写 好 后 , 不要 忘 了 还有 修改 提纲
- Đề cương viết xong rồi đừng quên là còn phải sửa lại đấy nhé.
- 咖啡机 修好 了
- Sửa máy pha cà phê.
- 桥 修建 好 了 , 交通 更 方便 了
- Cây cầu đã được xây dựng xong, giao thông thuận tiện hơn.
- 她 把 冰箱 修理 好 了
- Cô ấy đã sửa tủ lạnh xong.
- 你 要 先 把 设备 维修 好 , 不然 欲速不达
- Bạn phải sửa chữa thiết bị trước, nếu không sẽ dục tốc bất đạt.
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
- 你 的 自行车 修好 了 转转 车轮 检查 车闸 磨不磨 轮子
- Xe đạp của bạn đã được sửa xong, xoay bánh xe để kiểm tra xem phanh có bị mòn hay không.
- 我 不 知道 车能 不能 修好 , 大不了 , 我们 买辆 新 的
- Tớ cũng không rõ xe có sửa được không, cùng lắm thì mua chiếc mới.
- 我 觉得 我 老婆 修养 很 好
- Tôi thấy sự tu dưỡng của vợ tôi rất tốt.
- 机器 维修 得 好 , 使用 年限 就 能 延长
- máy móc duy tu tốt, thì có thể kéo dài thời hạn sử dụng.
- 他 把 车 修理 好 了
- Anh ấy đã sửa xe xong.
- 爸爸 到底 把 车 修好 了
- Cuối cùng bố cũng sửa được xe.
- 工人 挣着 修好 机器
- Công nhân cố gắng sửa xong máy móc.
- 除非 修个 水库 , 才能 更 好地解决 灌溉 问题
- chỉ có xây dựng hồ chứa nước thì mới có thể giải quyết tốt hơn vấn đề tưới tiêu.
- 水库 修好 后 , 受益 地区 很大
- sau khi hồ chứa nước được xây dựng xong, khu vực này có rất nhiều ích lợi.
- 公园 修建 好 了 , 大家 都 很 高兴
- Công viên đã được xây dựng xong, mọi người đều rất vui.
- 这家 修车铺 的 服务 很 好
- Dịch vụ của cửa hàng sửa xe này rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 修好
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 修好 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm修›
好›