Đọc nhanh: 重修旧好 (trọng tu cựu hảo). Ý nghĩa là: nối lại tình xưa; khôi phục quan hệ.
Ý nghĩa của 重修旧好 khi là Thành ngữ
✪ nối lại tình xưa; khôi phục quan hệ
恢复旧情,重归于好
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重修旧好
- 养成 良好 的 素养 很 重要
- Rèn luyện thành phẩm hạnh tốt rất quan trọng.
- 他 把 铃儿 修好 了
- Anh ấy đã sửa xong chuông.
- 对比 旧版 和 新版 , 新版 更好
- So sánh phiên bản cũ và mới, phiên bản mới tốt hơn.
- 我 常常 重温旧梦
- Tôi thường hồi tưởng giấc mơ cũ.
- 他 修好 了 车轴
- Anh ấy đã sửa xong trục xe rồi.
- 演讲稿 已经 修改 好 了
- Bài phát biểu đã được chỉnh sửa xong rồi.
- 重操旧业
- làm lại nghề cũ
- 旧雨重逢
- bạn cũ gặp lại nhau.
- 保持良好 的 信誉 非常 重要
- Giữ gìn danh tiếng tốt là rất quan trọng.
- 在 北京 , 她 和 老朋友 米勒 太太 重 叙旧 日 友情
- Ở Bắc Kinh, cô ấy hội ngộ lại với cô Miller - một người bạn cũ.
- 古人 注重 修身
- Người xưa chú trọng tu thân.
- 旧 宪法 被 修改
- Pháp lệnh cũ bị sửa đổi.
- 提纲 写 好 后 , 不要 忘 了 还有 修改 提纲
- Đề cương viết xong rồi đừng quên là còn phải sửa lại đấy nhé.
- 他 在 修理 旧 的 饲料 槽
- Anh ấy đang sửa chữa máng ăn cũ.
- 遵循 旧例 有时 也 挺 好
- Tuân theo quy ước cũ đôi khi cũng rất tốt.
- 请 同学 拿 着 体检表 与 好 朋友 比一比 看 谁 重 谁 轻
- Hãy cùng bạn của mình so sánh giấy kiểm tra sức khỏe, xem ai nặng ai nhẹ.
- 这个 破旧 的 寺庙 该 修修 了
- Ngôi đền đổ nát này cần được sửa chữa.
- 咖啡机 修好 了
- Sửa máy pha cà phê.
- 他 在 装修 旧房
- Anh ấy đang sửa sang phòng cũ.
- 我 爸爸 在 维修 旧 电视机
- Bố tôi đang sửa cái ti vi cũ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 重修旧好
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 重修旧好 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm修›
好›
旧›
重›