Đọc nhanh: 保母 (bảo mẫu). Ý nghĩa là: Ngày xưa chỉ người phụ nữ dạy dỗ con cháu vương thất hay quý tộc. § Cũng gọi là: bảo mỗ 保姆. Vú em; vú nuôi; người phụ nữ nuôi nấng; trông coi con nhỏ cho người khác. § Cũng gọi là: bảo mỗ 保姆; bảo mẫu 褓母; bảo mỗ 褓姆.. Ví dụ : - 保母抱著个孩子进来, 孩子身上裹著暖暖的毯子. Một người giữ trẻ ôm một đứa trẻ vào trong, trên người đứa trẻ được bọc trong một cái chăn ấm áp.
Ý nghĩa của 保母 khi là Danh từ
✪ Ngày xưa chỉ người phụ nữ dạy dỗ con cháu vương thất hay quý tộc. § Cũng gọi là: bảo mỗ 保姆. Vú em; vú nuôi; người phụ nữ nuôi nấng; trông coi con nhỏ cho người khác. § Cũng gọi là: bảo mỗ 保姆; bảo mẫu 褓母; bảo mỗ 褓姆.
- 保母 抱 著个 孩子 进来 孩子 身上 裹 著 暖暖的 毯子
- Một người giữ trẻ ôm một đứa trẻ vào trong, trên người đứa trẻ được bọc trong một cái chăn ấm áp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保母
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 这是 西里尔 字母
- Đó là một chữ cái Kirin.
- 我 看见 了 圣母 玛利亚
- Tôi đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh.
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 她 依附于 父母 身边
- Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.
- 伯母 对 我 很 好
- Bác gái rất tốt với tôi.
- 伯母 笑容 亲切
- Nụ cười của bác gái thân thiện.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 这条 河 被 称为 母亲河
- Con sông này được gọi là "sông mẹ".
- 我 是 保罗 神父
- Đây là Cha Paul.
- 他 母亲 洛林 一手 养大 他
- Anh được nuôi dưỡng bởi mẹ Lorraine.
- 父母 保护 孩子 安全
- Cha mẹ bảo vệ sự an toàn của con cái.
- 父母 保着 我 慢慢 长大
- Cha mẹ nuôi dạy tôi từ từ trưởng thành.
- 母鸭 乍 翅 保护 小鸭
- Mẹ vịt dang cánh bảo vệ vịt con.
- 我 不敢 向 父母 担保
- Tôi không dám đảm bảo với bố mẹ.
- 孩子 受 父母 的 保护
- Trẻ em được cha mẹ bảo vệ.
- 为 父母 购买 保健品
- Mua thực phẩm chức năng cho bố mẹ.
- 保母 抱 著个 孩子 进来 孩子 身上 裹 著 暖暖的 毯子
- Một người giữ trẻ ôm một đứa trẻ vào trong, trên người đứa trẻ được bọc trong một cái chăn ấm áp.
- 她 向 父母 下 保证
- Cô ấy hứa với bố mẹ.
- 她 的 祖母 最近 逝世
- Bà của cô ấy vừa qua đời gần đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 保母
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 保母 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
母›