Các biến thể (Dị thể) của 褓
緥
褴
Đọc nhanh: 褓 (Bảo). Bộ Y 衣 (+9 nét). Tổng 14 nét but (丶フ丨ノ丶ノ丨丨フ一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: “Cưỡng bảo” 襁褓 cái địu, tã ấp trẻ con. Chi tiết hơn...
- “Dư tự cưỡng bảo, độc ảo nhất nhân liên nhi phủ ngã” 余自襁褓, 獨媼一人憐而撫我 (Đoạn hồng linh nhạn kí 斷鴻零雁記) Từ ngày anh còn bé bỏng (nằm trong cái địu), chỉ một mình bà là người thương yêu vỗ về. § Cũng viết là “cưỡng” 繈.
Trích: Tô Mạn Thù 蘇曼殊