Đọc nhanh: 俄延 (nga diên). Ý nghĩa là: kéo dài; trì hoãn.
Ý nghĩa của 俄延 khi là Động từ
✪ kéo dài; trì hoãn
拖延、耽搁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俄延
- 飞往 纽约 的 飞机 延误 了
- Chuyến bay tới New York bị hoãn.
- 俄汉 对照
- đối chiếu Nga Hán
- 这条 路 很 曼延
- Con đường này rất dài.
- 曼延 曲折 的 羊肠小道
- con đường nhỏ hẹp quanh co không dứt.
- 咖啡 起源于 埃塞俄比亚
- Cà phê bắt nguồn từ Ethiopia.
- 现 住址 在 俄亥俄州
- Cô ấy hiện đang sống ở Ohio.
- 俄顷
- phút chốc.
- 他 不是 在 俄亥俄州 吗
- Tôi nghĩ anh ấy đang ở Ohio.
- 今天 可是 俄亥俄州 赛
- Đó là trò chơi của Bang Ohio.
- 俄语 难 吗 ?
- Tiếng Nga có khó không?
- 俄菜 很 好吃
- Đồ ăn Nga rất ngon.
- 还有 俄罗斯 方块 比赛 奖杯 这种 东西
- Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?
- 他 是 俄国人
- Anh ấy là người Nga.
- 你 会 说 俄语 吗 ?
- Bạn biết nói tiếng Nga không?
- 俄语 有 六个 格
- Tiếng Nga có sáu cách.
- 俄顷 雨 就 停 了
- Phút chốc mưa đã tạnh.
- 俄而 就 天亮 了
- Thoáng cái trời đã sáng.
- 俄罗斯 现在 几点 ?
- Bây giờ là mấy giờ ở Nga?
- 你学 俄语 多久 了 ?
- Bạn học tiếng Nga được bao lâu rồi?
- 我 想 把 我们 的 约会 延后 15 分钟
- Tôi muốn hoãn cuộc hẹn của chúng ta 15 phút.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 俄延
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 俄延 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm俄›
延›