Đọc nhanh: 帝俄 (đế nga). Ý nghĩa là: nước Nga Sa Hoàng.
Ý nghĩa của 帝俄 khi là Danh từ
✪ nước Nga Sa Hoàng
指沙皇统治下的俄国也叫沙俄
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帝俄
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 俄汉 对照
- đối chiếu Nga Hán
- 僭 号 ( 冒用 帝王 的 尊号 )
- mạo danh vua.
- 咖啡 起源于 埃塞俄比亚
- Cà phê bắt nguồn từ Ethiopia.
- 现 住址 在 俄亥俄州
- Cô ấy hiện đang sống ở Ohio.
- 俄顷
- phút chốc.
- 他 不是 在 俄亥俄州 吗
- Tôi nghĩ anh ấy đang ở Ohio.
- 今天 可是 俄亥俄州 赛
- Đó là trò chơi của Bang Ohio.
- 俄语 难 吗 ?
- Tiếng Nga có khó không?
- 俄菜 很 好吃
- Đồ ăn Nga rất ngon.
- 还有 俄罗斯 方块 比赛 奖杯 这种 东西
- Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?
- 他 是 俄国人
- Anh ấy là người Nga.
- 你 会 说 俄语 吗 ?
- Bạn biết nói tiếng Nga không?
- 俄语 有 六个 格
- Tiếng Nga có sáu cách.
- 俄顷 雨 就 停 了
- Phút chốc mưa đã tạnh.
- 俄而 就 天亮 了
- Thoáng cái trời đã sáng.
- 俄罗斯 现在 几点 ?
- Bây giờ là mấy giờ ở Nga?
- 沙皇 是 俄罗斯 的 皇帝
- Sa hoàng là hoàng đế của Nga.
- 上帝 给 我 一个 任务 , 叫 我 牵 一只 蜗牛 去 散步
- Thượng đế giao cho tôi một nhiệm vụ, bảo tôi dắt một con ốc sên đi dạo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 帝俄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 帝俄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm俄›
帝›