帝俄 dì'é

Từ hán việt: 【đế nga】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "帝俄" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đế nga). Ý nghĩa là: nước Nga Sa Hoàng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 帝俄 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 帝俄 khi là Danh từ

nước Nga Sa Hoàng

指沙皇统治下的俄国也叫沙俄

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帝俄

  • - ràng shuō shēng 哈利 hālì 路亚 lùyà ( 赞美 zànměi 上帝 shàngdì )

    - Tôi có thể lấy hallelujah không?

  • - 暹罗 xiānluó 国王 guówáng 玛四世 mǎsìshì jiāng 巨大 jùdà de 帝国 dìguó

    - Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ

  • - 俄汉 éhàn 对照 duìzhào

    - đối chiếu Nga Hán

  • - jiàn hào ( 冒用 màoyòng 帝王 dìwáng de 尊号 zūnhào )

    - mạo danh vua.

  • - 咖啡 kāfēi 起源于 qǐyuányú 埃塞俄比亚 āisāiébǐyà

    - Cà phê bắt nguồn từ Ethiopia.

  • - xiàn 住址 zhùzhǐ zài 俄亥俄州 éhàiézhōu

    - Cô ấy hiện đang sống ở Ohio.

  • - 俄顷 éqǐng

    - phút chốc.

  • - 不是 búshì zài 俄亥俄州 éhàiézhōu ma

    - Tôi nghĩ anh ấy đang ở Ohio.

  • - 今天 jīntiān 可是 kěshì 俄亥俄州 éhàiézhōu sài

    - Đó là trò chơi của Bang Ohio.

  • - 俄语 éyǔ nán ma

    - Tiếng Nga có khó không?

  • - 俄菜 écài hěn 好吃 hǎochī

    - Đồ ăn Nga rất ngon.

  • - 还有 háiyǒu 俄罗斯 éluósī 方块 fāngkuài 比赛 bǐsài 奖杯 jiǎngbēi 这种 zhèzhǒng 东西 dōngxī

    - Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?

  • - shì 俄国人 éguórén

    - Anh ấy là người Nga.

  • - huì shuō 俄语 éyǔ ma

    - Bạn biết nói tiếng Nga không?

  • - 俄语 éyǔ yǒu 六个 liùgè

    - Tiếng Nga có sáu cách.

  • - 俄顷 éqǐng jiù tíng le

    - Phút chốc mưa đã tạnh.

  • - 俄而 éér jiù 天亮 tiānliàng le

    - Thoáng cái trời đã sáng.

  • - 俄罗斯 éluósī 现在 xiànzài 几点 jǐdiǎn

    - Bây giờ là mấy giờ ở Nga?

  • - 沙皇 shāhuáng shì 俄罗斯 éluósī de 皇帝 huángdì

    - Sa hoàng là hoàng đế của Nga.

  • - 上帝 shàngdì gěi 一个 yígè 任务 rènwù jiào qiān 一只 yīzhī 蜗牛 wōniú 散步 sànbù

    - Thượng đế giao cho tôi một nhiệm vụ, bảo tôi dắt một con ốc sên đi dạo.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 帝俄

Hình ảnh minh họa cho từ 帝俄

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 帝俄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: é
    • Âm hán việt: Nga
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHQI (人竹手戈)
    • Bảng mã:U+4FC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đế
    • Nét bút:丶一丶ノ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:YBLB (卜月中月)
    • Bảng mã:U+5E1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao