qiáo

Từ hán việt: 【kiều】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kiều). Ý nghĩa là: kiều bào; kiều dân, kiều; ở nhờ nơi khác; sống ở nước ngoài. Ví dụ : - 。 Có rất nhiều kiều bào ở đây.. - 。 Cuộc sống kiều dân không dễ dàng.. - 。 Anh ấy sống ở nước ngoài khi còn trẻ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

kiều bào; kiều dân

侨民

Ví dụ:
  • - 这里 zhèlǐ yǒu 很多 hěnduō 侨民 qiáomín

    - Có rất nhiều kiều bào ở đây.

  • - 侨民 qiáomín 生活 shēnghuó 容易 róngyì

    - Cuộc sống kiều dân không dễ dàng.

Ý nghĩa của khi là Động từ

kiều; ở nhờ nơi khác; sống ở nước ngoài

在国外居住; 侨居

Ví dụ:
  • - 早年 zǎonián 侨居海外 qiáojūhǎiwài

    - Anh ấy sống ở nước ngoài khi còn trẻ.

  • - 友人 yǒurén 长期 chángqī 侨居 qiáojū wài

    - Bạn tôi đã sống ở nước ngoài một thời gian dài.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 他们 tāmen zhōng 大多数 dàduōshù 侨民 qiáomín shì 爱国主义者 àiguózhǔyìzhě

    - Đa số người nhập cư trong số họ là những người yêu nước.

  • - 归国华侨 guīguóhuáqiáo

    - Hoa Kiều về nước.

  • - 侨胞 qiáobāo men 恋念 liànniàn zhe 祖国 zǔguó

    - kiều bào lưu luyến quê hương.

  • - 侨居 qiáojū 客土 kètǔ

    - kiều bào sống tha hương.

  • - 累世 lěishì 侨居海外 qiáojūhǎiwài

    - mấy đời sống ở hải ngoại.

  • - 早年 zǎonián 侨居海外 qiáojūhǎiwài

    - Anh ấy sống ở nước ngoài khi còn trẻ.

  • - 旅日 lǚrì 侨胞 qiáobāo

    - kiều bào sống ở Nhật.

  • - 侨民 qiáomín 生活 shēnghuó 容易 róngyì

    - Cuộc sống kiều dân không dễ dàng.

  • - 华侨 huáqiáo 帮助 bāngzhù 家乡 jiāxiāng 发展 fāzhǎn

    - Người Hoa Kiều giúp quê hương phát triển.

  • - 回国 huíguó 侨胞 qiáobāo 一到 yídào 西贡 xīgòng jiù 觉得 juéde 耳目一新 ěrmùyīxīn

    - kiều bào về nước, đến Sài Gòn cảm thấy mới lạ.

  • - zài 国外 guówài 辛苦 xīnkǔ 半生 bànshēng de 侨胞 qiáobāo 第一次 dìyīcì 尝到 chángdào 祖国 zǔguó de 温暖 wēnnuǎn

    - kiều bào vất vả nửa đời người sống ở nước ngoài, lần đầu tiên được biết hương vị ấm áp của quê nhà.

  • - de 父母 fùmǔ shì 华侨 huáqiáo

    - Bố mẹ của cô ấy là người Hoa Kiều.

  • - 侨务 qiáowù 委员会 wěiyuánhuì

    - uỷ ban kiều vụ.

  • - 华侨 huáqiáo 参与 cānyù 文化交流 wénhuàjiāoliú

    - Người Hoa Kiều tham gia giao lưu văn hóa.

  • - 友人 yǒurén 长期 chángqī 侨居 qiáojū wài

    - Bạn tôi đã sống ở nước ngoài một thời gian dài.

  • - 华侨 huáqiáo 回国 huíguó 观光团 guānguāngtuán

    - đoàn Hoa Kiều về nước tham quan.

  • - 这里 zhèlǐ yǒu 很多 hěnduō 侨民 qiáomín

    - Có rất nhiều kiều bào ở đây.

  • Xem thêm 12 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 侨

Hình ảnh minh họa cho từ 侨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 侨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Qiáo
    • Âm hán việt: Kiều
    • Nét bút:ノ丨ノ一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHKL (人竹大中)
    • Bảng mã:U+4FA8
    • Tần suất sử dụng:Cao