撤侨 chè qiáo

Từ hán việt: 【triệt kiều】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "撤侨" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (triệt kiều). Ý nghĩa là: để sơ tán (ví dụ: dân thường nước ngoài khỏi vùng chiến sự).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 撤侨 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 撤侨 khi là Động từ

để sơ tán (ví dụ: dân thường nước ngoài khỏi vùng chiến sự)

to evacuate (e.g. foreign civilians from a war zone)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撤侨

  • - 伤亡 shāngwáng tài 我们 wǒmen 不得不 bùdébù 撤退 chètuì

    - Thương vong quá lớn, chúng ta không thể không rút lui.

  • - 他们 tāmen zhōng 大多数 dàduōshù 侨民 qiáomín shì 爱国主义者 àiguózhǔyìzhě

    - Đa số người nhập cư trong số họ là những người yêu nước.

  • - 归国华侨 guīguóhuáqiáo

    - Hoa Kiều về nước.

  • - 侨胞 qiáobāo men 恋念 liànniàn zhe 祖国 zǔguó

    - kiều bào lưu luyến quê hương.

  • - 警察 jǐngchá 障碍物 zhàngàiwù 撤掉 chèdiào le

    - Cảnh sát đã dỡ bỏ các rào cản.

  • - 侨居 qiáojū 客土 kètǔ

    - kiều bào sống tha hương.

  • - 累世 lěishì 侨居海外 qiáojūhǎiwài

    - mấy đời sống ở hải ngoại.

  • - 早年 zǎonián 侨居海外 qiáojūhǎiwài

    - Anh ấy sống ở nước ngoài khi còn trẻ.

  • - 裁撤 cáichè 关卡 guānqiǎ

    - xoá bỏ các trạm kiểm soát / trạm thu thuế

  • - 军队 jūnduì 决定 juédìng 撤回 chèhuí 基地 jīdì

    - Quân đội quyết định rút về căn cứ.

  • - 公司 gōngsī 撤销 chèxiāo le 合同 hétóng

    - Công ty đã hủy bỏ hợp đồng.

  • - 撤除 chèchú 工事 gōngshì

    - phá huỷ công sự.

  • - 我们 wǒmen 撤离 chèlí 战场 zhànchǎng

    - Chúng tôi rút lui khởi chiến trường.

  • - 撤消 chèxiāo 职务 zhíwù

    - cách chức.

  • - 撤职查办 chèzhíchábàn

    - xét xử cách chức.

  • - 敌人 dírén 狼狈 lángbèi 撤退 chètuì

    - Kẻ địch hoảng loạn rút lui.

  • - 旅日 lǚrì 侨胞 qiáobāo

    - kiều bào sống ở Nhật.

  • - 几经 jǐjīng 失败 shībài 之后 zhīhòu 敌军 díjūn 被迫 bèipò 后撤 hòuchè

    - Sau một số thất bại, quân địch bị buộc phải rút lui.

  • - 敌军 díjūn 战败 zhànbài 撤退 chètuì

    - Quân địch thua trận rút lui.

  • - 这里 zhèlǐ yǒu 很多 hěnduō 侨民 qiáomín

    - Có rất nhiều kiều bào ở đây.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 撤侨

Hình ảnh minh họa cho từ 撤侨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 撤侨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Qiáo
    • Âm hán việt: Kiều
    • Nét bút:ノ丨ノ一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHKL (人竹大中)
    • Bảng mã:U+4FA8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Chè
    • Âm hán việt: Triệt
    • Nét bút:一丨一丶一フ丶丨フ一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYBK (手卜月大)
    • Bảng mã:U+64A4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao