Đọc nhanh: 供应者 (cung ứng giả). Ý nghĩa là: nhà cung cấp. Ví dụ : - 我要知道所有关于毒品供应者的事 Tôi muốn biết mọi thứ bạn biết về nhà cung cấp.
Ý nghĩa của 供应者 khi là Danh từ
✪ nhà cung cấp
supplier
- 我要 知道 所有 关于 毒品 供应者 的 事
- Tôi muốn biết mọi thứ bạn biết về nhà cung cấp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供应者
- 市场需求 急剧 增加 , 供不应求
- Nhu cầu thị trường tăng mạnh, cung không đủ cầu.
- 全国 的 粮食供应 稳定
- Cung ứng lương thực quốc gia được đảm bảo.
- 借书 者 应 按时 还书
- Người mượn nên trả sách đúng hạn.
- 振臂一呼 , 应 者 云集
- vừa hô lên một tiếng, những người hưởng ứng đã tụ tập lại.
- 这种 病 的 患者 应予以 隔离
- Bệnh nhân mắc bệnh này nên được cho cách ly.
- 供 读者 参考
- tạo điều kiện cho độc giả tham khảo
- 菜市场 供应 新鲜 蔬菜
- Chợ rau cung cấp rau tươi.
- 食粮 供应
- cung ứng lương thực.
- 计划供应
- kế hoạch cung cấp
- 这家 供应商 挺 靠 谱 的
- Nhà cung cấp này rất đáng tin cậy.
- 供应站
- trạm cung ứng
- 政府 已 答应 采取措施 来 帮助 失业者
- Chính phủ đã đồng ý áp dụng biện pháp để giúp đỡ người thất nghiệp.
- 配合 供应 协调员 做 原料 仓库 管理
- Hợp tác với điều phối viên cung ứng để quản lý kho nguyên vật liệu.
- 论坛报 的 记者 答应 保密 的
- Phóng viên của tờ Tribune đã đồng ý nắm giữ câu chuyện.
- 那 是 我们 的 医疗保险 提供者
- Đó là nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của chúng tôi.
- 发展 生产 才 能够 保证供应
- Phát triển sản xuất mới có thể bảo đảm đủ cung cấp.
- 供应商 给 我们 报价 了
- Nhà cung cấp đã báo giá cho chúng tôi.
- 面试官 故意 为难 应聘者
- Người phỏng vấn cố tình làm khó ứng viên.
- 爆款 是 指 在 商品销售 中 , 供不应求 , 销售量 很 高 的 商品
- Mặt hàng bán chạy để chỉ sản phẩm tiêu thụ tốt, cung không đủ cầu, lượng bán ra rất cao.
- 我要 知道 所有 关于 毒品 供应者 的 事
- Tôi muốn biết mọi thứ bạn biết về nhà cung cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 供应者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 供应者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm供›
应›
者›