Đọc nhanh: 低廉 (đê liêm). Ý nghĩa là: rẻ; giá thấp; giá hạ; giá hời; giá cả phải chăng. Ví dụ : - 这里的餐饮价格很低廉。 Đồ ăn ở đây có giá rất phải chăng.. - 这种材料的成本很低廉。 Chi phí của loại vật liệu này rất thấp.. - 这款衣服打折后很低廉。 Chiếc áo này sau khi giảm giá rất rẻ.
Ý nghĩa của 低廉 khi là Tính từ
✪ rẻ; giá thấp; giá hạ; giá hời; giá cả phải chăng
(价钱) 便宜
- 这里 的 餐饮 价格 很 低廉
- Đồ ăn ở đây có giá rất phải chăng.
- 这种 材料 的 成本 很 低廉
- Chi phí của loại vật liệu này rất thấp.
- 这 款 衣服 打折 后 很 低廉
- Chiếc áo này sau khi giảm giá rất rẻ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低廉
- 曼声 低语
- ngân nga bài hát.
- 哪儿 有 许多 物美价廉 的 衣服
- Đâu ra mà có nhiều quần áo hàng đẹp mà giá rẻ thế.
- 你 这 人 真 不 懂 眉眼高低 , 人家 正 发愁 呢 , 你 还 开玩笑
- cái anh này thật không có ý tứ, người ta đang lo buồn mà còn ở đó cười được.
- 我 的 工资 低得 可怜
- Lương của tôi thấp đến thê thảm.
- 思绪 低回
- mạch suy nghĩ xoay chuyển liên tục.
- 饥饿感 让 我 情绪低落
- Cảm giác đói bụng làm tôi cảm thấy chán nản.
- 饥饿感 是 体内 发出 的 血糖 浓度 太低 的 信号
- Đói là tín hiệu từ cơ thể cho thấy lượng đường trong máu quá thấp.
- 这座 山 低矮
- Ngọn núi này thấp.
- 宫室 卑 庳 ( 房屋 低矮 )
- nhà cửa lụp xụp
- 雾气 笼罩着 整个 低谷
- Sương mù bao phủ cả thung lũng.
- 你 有没有 陷入 过 低谷 ?
- Bạn đã từng rơi vào khó khăn chưa?
- 收费 低廉
- thu phí giá thấp.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 本 星期 买 胡萝卜 和 洋白菜 最 合算 , 因 货源充足 , 价格低廉
- Trong tuần này, mua cà rốt và bắp cải là rất tiết kiệm, vì nguồn hàng dồi dào và giá cả rẻ.
- 这里 的 餐饮 价格 很 低廉
- Đồ ăn ở đây có giá rất phải chăng.
- 这种 材料 的 成本 很 低廉
- Chi phí của loại vật liệu này rất thấp.
- 这 款 衣服 打折 后 很 低廉
- Chiếc áo này sau khi giảm giá rất rẻ.
- 我们 提供 低廉 的 服务
- Chúng tôi cung cấp dịch vụ giá rẻ.
- 农贸市场 里 的 商品种类 齐全 , 价格低廉
- Thực phẩm trong chợ nông sản rất phong phú chủng loại, giá thành cũng rất rẻ.
- 廉价 拍卖 商品质量 好
- Hàng hóa rẻ bán hạ giá có chất lượng tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 低廉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 低廉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 低廉 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
低›
廉›