高价 gāojià
volume volume

Từ hán việt: 【cao giá】

Đọc nhanh: 高价 (cao giá). Ý nghĩa là: đắt; giá cao; giá đắt; đắt giá, cao giá. Ví dụ : - 高价商品 hàng giá cao. - 高价出售 bán giá cao. - 高价收买 mua với giá cao.

Ý Nghĩa của "高价" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4

高价 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đắt; giá cao; giá đắt; đắt giá

高出一般的价格

Ví dụ:
  • volume volume

    - 高价 gāojià 商品 shāngpǐn

    - hàng giá cao

  • volume volume

    - 高价 gāojià 出售 chūshòu

    - bán giá cao

  • volume volume

    - 高价 gāojià 收买 shōumǎi

    - mua với giá cao.

  • volume volume

    - 高价 gāojià 收购 shōugòu 古画 gǔhuà

    - thu mua tranh cổ với giá cao

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

✪ 2. cao giá

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高价

  • volume volume

    - 价格 jiàgé 高昂 gāoáng

    - giá cả rất đắt

  • volume volume

    - 丧失 sàngshī 独立 dúlì lái 换取 huànqǔ 和平 hépíng shì gāo de 代价 dàijià

    - Đánh mất độc lập để đổi lấy hòa bình là một mức giá cực kỳ cao.

  • volume volume

    - dàn 绝不能 juébùnéng zài 竞拍 jìngpāi 波多黎各 bōduōlígè zhī 旅时 lǚshí 出价 chūjià gāo

    - Nhưng bạn không dám trả giá cao hơn tôi trong chuyến đi đến Puerto Rico đó.

  • volume volume

    - 上面 shàngmiàn 还有 háiyǒu 价签 jiàqiān 价签 jiàqiān shàng de 数字 shùzì 高得 gāodé 惊人 jīngrén

    - Bên trên còn có ghi giá niêm yết, con số trên giá cao một cách lạnh người.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 决定 juédìng 提高 tígāo 价格 jiàgé

    - Họ quyết định tăng giá.

  • volume volume

    - 提高 tígāo le 那辆车 nàliàngchē de 价钱 jiàqián

    - Anh ấy đã tăng giá của chiếc xe đó.

  • volume volume

    - 付出 fùchū le hěn gāo de 代价 dàijià

    - Anh ta đã trả giá rất cao.

  • volume volume

    - duì 这部 zhèbù 电影 diànyǐng de 评价 píngjià hěn gāo

    - Cô ấy đánh giá rất cao bộ phim này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jià , Jiē , Jiè , Jie
    • Âm hán việt: Giá , Giới
    • Nét bút:ノ丨ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OOLL (人人中中)
    • Bảng mã:U+4EF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao