高昂 gāo'áng
volume volume

Từ hán việt: 【cao ngang】

Đọc nhanh: 高昂 (cao ngang). Ý nghĩa là: ngẩng cao, cao; vang dậy; vang dội (thanh âm, tình cảm), cao; đắt; đắt đỏ (giá cả). Ví dụ : - 骑兵队伍骑着雄健的战马高昂着头通过了广场。 đội kỵ binh cưỡi những con chiến mã, ngẩng cao đầu diễu qua quảng trường.. - 士气高昂 sĩ khí cao. - 广场上的歌声愈来愈高昂。 tiếng hát trên quảng trường ngày càng vang dội

Ý Nghĩa của "高昂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

高昂 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. ngẩng cao

高高地扬起

Ví dụ:
  • volume volume

    - 骑兵 qíbīng 队伍 duìwǔ 骑着 qízhe 雄健 xióngjiàn de 战马 zhànmǎ 高昂 gāoáng zhe tóu 通过 tōngguò le 广场 guǎngchǎng

    - đội kỵ binh cưỡi những con chiến mã, ngẩng cao đầu diễu qua quảng trường.

✪ 2. cao; vang dậy; vang dội (thanh âm, tình cảm)

(声音、情绪) 向上高起

Ví dụ:
  • volume volume

    - 士气 shìqì 高昂 gāoáng

    - sĩ khí cao

  • volume volume

    - 广场 guǎngchǎng shàng de 歌声 gēshēng 愈来愈 yùláiyù 高昂 gāoáng

    - tiếng hát trên quảng trường ngày càng vang dội

✪ 3. cao; đắt; đắt đỏ (giá cả)

昂贵

Ví dụ:
  • volume volume

    - 价格 jiàgé 高昂 gāoáng

    - giá cả rất đắt

✪ 4. đắt giá

高出一般的价格

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高昂

  • volume volume

    - 一座 yīzuò 高楼 gāolóu

    - Một tòa nhà lầu.

  • volume volume

    - 价格 jiàgé 高昂 gāoáng

    - giá cả rất đắt

  • volume volume

    - 士气 shìqì 高昂 gāoáng

    - sĩ khí cao

  • volume volume

    - 意气高昂 yìqìgāoáng

    - khí phách hiên ngang.

  • volume volume

    - 广场 guǎngchǎng shàng de 歌声 gēshēng 愈来愈 yùláiyù 高昂 gāoáng

    - tiếng hát trên quảng trường ngày càng vang dội

  • volume volume

    - 骑兵 qíbīng 队伍 duìwǔ 骑着 qízhe 雄健 xióngjiàn de 战马 zhànmǎ 高昂 gāoáng zhe tóu 通过 tōngguò le 广场 guǎngchǎng

    - đội kỵ binh cưỡi những con chiến mã, ngẩng cao đầu diễu qua quảng trường.

  • volume volume

    - wàn 老师 lǎoshī hěn 高兴 gāoxīng 遇见 yùjiàn nín

    - Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.

  • volume volume

    - 上下班 shàngxiàbān 高峰 gāofēng 时间 shíjiān 路上 lùshàng 拥挤 yōngjǐ

    - Đường phố kẹt xe vào những giờ cao điểm

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: áng
    • Âm hán việt: Ngang
    • Nét bút:丨フ一一ノフフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHVL (日竹女中)
    • Bảng mã:U+6602
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao