Đọc nhanh: 传票抛转还原流程 (truyền phiếu phao chuyển hoàn nguyên lưu trình). Ý nghĩa là: Lưu trình phục hồi voucher chuyển.
Ý nghĩa của 传票抛转还原流程 khi là Từ điển
✪ Lưu trình phục hồi voucher chuyển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传票抛转还原流程
- 借阅 的 书籍 应该 在 限期 之内 归还 , 以免 妨碍 流通
- Mượn sách đọc cần phải hoàn trả trong thời hạn qui định, để tránh trường hợp không có sách cho người khác mượn.
- 这些 经典 书籍 流传 了 几千年
- Những tác phẩm điển hình này đã truyền từ hàng ngàn năm.
- 该项 装置 是 按照 热力 上升 的 原理 运转 的
- Thiết bị này hoạt động theo nguyên lý nhiệt động học tăng lên.
- 这首 流行歌曲 到处 流传
- Bài hát này được phổ biến khắp nơi.
- 流转 四方
- chuyển chỗ ở khắp nơi.
- 岁月 流转
- chuyển chỗ ở suốt năm.
- 辗转流传
- chuyền từ người này sang người khác.
- 別忙 了 兜兜 转转 你 还是 我 的
- Đừng bận nữa, đi một vòng rồi em cũng là của anh thôi.
- 一时 还 难以 推定 他 变卦 的 原因
- nhất thời chưa thể đoán được nguyên nhân sự giở quẻ của anh ấy.
- 诗笔 流转
- chất thơ mạch lạc trôi chảy.
- 肯定 是 搞 逆转录 病毒 的 芭芭拉 · 陈 传出去 的
- Tôi cá rằng đó là Barbara Chen trong virus retrovirus.
- 我 原本 还 以为 你 会 更 有 同情心 一些
- Tôi đã nghĩ rằng bạn sẽ thông cảm hơn.
- 发 还原 主
- trả về chủ cũ; trả về nguyên chủ
- 单程 车票
- vé một lượt
- 预购 返程 机票
- Đặt mua vé máy bay chuyến về.
- 她 还 没 买票 呢
- Cô ấy vẫn chưa mua vé.
- 李白 绝句 流传千古
- Thơ của Lý Bạch được lưu truyền hàng nghìn năm.
- 这个 故事 流传 了 几百年
- Câu chuyện này đã lưu truyền hàng trăm năm.
- 声调 和谐 流转
- âm thanh uyển chuyển, hài hoà.
- 几年 没 见 , 你 还是 原样 , 一点 不见 老
- mấy năm không gặp, anh vẫn như xưa, không thấy già đi chút nào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 传票抛转还原流程
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 传票抛转还原流程 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
原›
抛›
流›
票›
程›
转›
还›