Đọc nhanh: 传票抛转作业流程 (truyền phiếu phao chuyển tá nghiệp lưu trình). Ý nghĩa là: Lưu trình thao tác chuyển Voucher.
Ý nghĩa của 传票抛转作业流程 khi là Danh từ
✪ Lưu trình thao tác chuyển Voucher
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传票抛转作业流程
- 弟弟 压着 一堆 作业
- Em trai dồn lại một đống bài tập.
- 设置 专业课程
- thiết lập giáo trình chuyên ngành.
- 我 完成 了 课堂作业
- Tôi đã hoàn thành bài tập trên lớp.
- 她 总是 按时 交 作业
- Cô ấy luôn nộp bài đúng hạn.
- 流窜作案
- bọn phỉ gây án xong chạy trốn tán loạn.
- 这首 流行歌曲 到处 流传
- Bài hát này được phổ biến khắp nơi.
- 热门 转业
- Chuyên ngành hot.
- 流转 四方
- chuyển chỗ ở khắp nơi.
- 岁月 流转
- chuyển chỗ ở suốt năm.
- 辗转流传
- chuyền từ người này sang người khác.
- 他们 正在 重新 设计 业务流程
- Họ đang thiết kế lại các quy trình kinh doanh.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 我们 需要 优化 操作 流程
- Chúng tôi cần tối ưu hóa quy trình thực hiện.
- 工作 流程 需要 被 优化
- Quy trình làm việc cần được tối ưu hóa.
- 基本 工作 流程 已经 完成
- Quy trình công việc cơ bản đã hoàn thành.
- 项目 团队 健全 了 工作 流程
- Nhóm dự án đã hoàn thiện quy trình làm việc.
- 宣传 工作 对 社会 潮流 的 导向 极为重要
- công tác tuyên truyền là hướng trào lưu của xã hội vào những việc quan trọng.
- 提交 请款 后 用户 必须 隔 后方 可 再次 请求 。 请款 作业 流程
- Sau khi đưa ra mức thanh toán, khách hàng phải đưa ra một yêu cầu khác. lưu trình thao tác xin thanh toán
- 他 把 作业 抛 在 了 一边
- Anh ấy bỏ bài tập sang một bên.
- 老师 要求 学生 上传 作业
- Giáo viên yêu cầu học sinh tải bài tập lên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 传票抛转作业流程
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 传票抛转作业流程 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
传›
作›
抛›
流›
票›
程›
转›