Đọc nhanh: 复会 (phục hội). Ý nghĩa là: họp lại; họp tiếp (cuộc họp giữa chừng bị ngừng lại sau đó tiếp tục).
Ý nghĩa của 复会 khi là Động từ
✪ họp lại; họp tiếp (cuộc họp giữa chừng bị ngừng lại sau đó tiếp tục)
中途停止的会议恢复开会
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复会
- 她 有点 傻 不会 处理 复杂 事
- Cô ấy hơi ngốc không biết xử lý việc phức tạp.
- 我会 一个 人 做 那 半月板 修复 术
- Tôi sẽ chỉ tự mình sửa chữa mặt khum.
- 我 不会 轻易 复仇
- Tôi sẽ không dễ dàng báo thù.
- 会 给 你 一个 满意 的 答复 的
- Sẽ cho anh câu trả lời thoả đáng.
- 反复 琢磨 , 才能 领会 这首 诗 的 意蕴
- suy đi nghĩ lại, mới lĩnh hội được ý nghĩa của bài thơ này.
- 复制粘贴 不会 改变 你 字体 的 粗细 比率
- Sao chép và dán sẽ không làm thay đổi phông chữ của bạn.
- 我们 生活 在 复杂 的 社会 中
- Chúng ta sống trong xã hội phức tạp.
- 我 曾 猜想 误会 是 一个 简单 抑或 是 复杂 的 词
- Tôi từng nghĩ , hiểu lầm là một từ đơn giản hoặc là phức tạp.
- 机会 已逝 , 不再 复来
- Cơ hội đã trôi qua, không trở lại nữa.
- 他 很快 会 复信
- Anh ấy sẽ sớm hồi âm.
- 技术 无论怎样 复杂 , 只要 努力 钻研 , 终归 能够 学会 的
- kỹ thuật dù phức tạp đến đâu, chỉ cần nỗ lực nghiên cứu, cuối cùng sẽ nắm được.
- 同学们 正忙着 复习考试 没 空儿 参加 晚会
- Các bạn sinh viên bận ôn thi nên không có thời gian đến dự tiệc.
- 我 不会 操作 复印机
- Tôi không biết cách dùng máy in.
- 他们 日复一日 地 等待 机会
- Họ chờ đợi cơ hội từng ngày.
- 问题 在 会议 中 反复 出现
- Vấn đề xuất hiện nhiều lần trong cuộc họp.
- 这项 工作 非常复杂 , 我们 会 面临 很多 难以 预计 的 困难
- Công việc này rất phức tạp và chúng ta sẽ phải đối mặt với rất nhiều khó khăn khó lường trước được.
- 即使 时光 洪流 一去不复返 可 宝蓝 在 他 心底 永远 都 会 有 一个 位置
- Dù dòng chảy thời gian có trôi đi mãi mãi, Bảo Lam vẫn luôn chiếm một vị trí trong trái tim anh ấy
- 何时 心肺 复苏 会 用到 装满 利他 林 的 注射器 了
- Từ khi nào mà hô hấp nhân tạo cần một ống tiêm chứa đầy ritalin?
- 社会 的 现实 很 复杂
- Thực tế xã hội rất phức tạp.
- 未来 的 计划 将会 更 复杂
- Kế hoạch sắp tới sẽ phức tạp hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 复会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 复会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
复›