Đọc nhanh: 代号 (đại hiệu). Ý nghĩa là: dấu hiệu; số; biệt hiệu; mã số, bí danh. Ví dụ : - 你要我接入代号"圣像"间谍卫星 Bạn muốn tôi truy cập vệ tinh do thám IKON
Ý nghĩa của 代号 khi là Danh từ
✪ dấu hiệu; số; biệt hiệu; mã số
为简便或保密用来代替正式名称 (如部队、机关、工厂、产品、度量衡单位等的名称) 的别名、编号或字母
- 你 要 我 接入 代号 圣像 间谍卫星
- Bạn muốn tôi truy cập vệ tinh do thám IKON
✪ bí danh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 代号
- 发布 号令
- phát hành mệnh lệnh; ra lệnh.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 他 决定 拉黑 陌生 号码
- Anh ấy quyết định chặn số lạ.
- 代码 重构
- Tái cấu trúc mã nguồn.
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 标明 号码
- ghi rõ số
- 他 在 写 代码
- Anh ấy đang viết code.
- 鲁是 古代 诸侯国
- Lỗ là một nước chư hầu thời cổ.
- 你 妹妹 所 传 后代 遗传基因 的 完整性
- Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.
- 口诵 佛号
- miệng niệm a-di-đà phật
- 找 个人 代替 斯特恩
- Tìm người thay thế Stern.
- 我 奶奶 出生 在 战争 年代
- Bà tôi sinh ra trong những năm tháng chiến tranh.
- 古代人 曾经 穴居野处
- Người cổ đại từng ăn lông ở lỗ.
- 代办 托运
- đại lý vận chuyển.
- 汇编程序 设计 中 , 用项 和 括号 对 的 组合 所 代表 的 一个 或 多个 操作
- Trong lập trình hợp ngữ, một hoặc nhiều hoạt động được đại diện bởi sự kết hợp của các thuộc tính và dấu ngoặc đơn.
- 你 要 我 接入 代号 圣像 间谍卫星
- Bạn muốn tôi truy cập vệ tinh do thám IKON
- 我们 可以 接收 信号
- Chúng ta có thể nhận tín hiệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 代号
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 代号 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm代›
号›