Đọc nhanh: 代金 (đại kim). Ý nghĩa là: dùng tiền thay thế; dùng hiện kim thay thế. Ví dụ : - 等一下,我有代金券 Chờ chút, tôi có phiếu giảm giá
Ý nghĩa của 代金 khi là Danh từ
✪ dùng tiền thay thế; dùng hiện kim thay thế
按照实物价格折合的现金,用来代替应该发给或交纳的实物
- 等 一下 , 我 有 代金券
- Chờ chút, tôi có phiếu giảm giá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 代金
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 代码 重构
- Tái cấu trúc mã nguồn.
- 他 在 写 代码
- Anh ấy đang viết code.
- 鲁是 古代 诸侯国
- Lỗ là một nước chư hầu thời cổ.
- 金叵罗
- tách vàng.
- 你 妹妹 所 传 后代 遗传基因 的 完整性
- Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.
- 找 个人 代替 斯特恩
- Tìm người thay thế Stern.
- 吉萨 大 金字塔 是 古代 世界 奇迹 之一
- Kim tự tháp Giza một trong những kỳ quan của thế giới cổ đại.
- 金钱 不能 代替 健康
- Tiền không thể thay thế được sức khỏe.
- 他 以 一张 欠条 代替 现金 付给 我们
- Anh ấy đã sử dụng một tấm giấy nợ thay thế tiền mặt để trả cho chúng tôi.
- 等 一下 , 我 有 代金券
- Chờ chút, tôi có phiếu giảm giá
- 你代 我 问好 朋友
- Bạn giúp tôi hỏi thăm bạn bè nhé.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 代金
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 代金 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm代›
金›