Đọc nhanh: 料品代号 (liệu phẩm đại hiệu). Ý nghĩa là: Mã nguyên liệu.
Ý nghĩa của 料品代号 khi là Danh từ
✪ Mã nguyên liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 料品代号
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 文学作品 是 时代 的 镜子
- Tác phẩm văn học là tấm gương phản chiếu thời đại.
- 新型材料 取代 了 传统 材料
- Vật liệu mới thay thế vật liệu truyền thống
- 代用 材料
- vật liệu thay thế
- 塑料制品
- Sản phẩm nhựa
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 保健品 不能 代替 药物
- Thực phẩm chức năng không thể thay thế thuốc.
- 他 称 其 为 G 水 的 替代品
- Ông đã tiếp thị nó như một sự thay thế cho GHB.
- 你 可以 用 塑料 代替 木材
- Bạn có thể sử dụng nhựa thay gỗ.
- 换代产品
- cải tiến sản phẩm
- 她 喜欢 品尝 新 饮料
- Cô ấy thích nếm thử đồ uống mới.
- 优质 的 面料 提升 服装 的 品质
- Chất vải tốt nâng cao chất lượng quần áo.
- 代用品
- sản phẩm thay thế
- 古代 用豆 盛放 祭品
- Thời cổ đại dùng đĩa có chân để đựng đồ cúng.
- 汇编程序 设计 中 , 用项 和 括号 对 的 组合 所 代表 的 一个 或 多个 操作
- Trong lập trình hợp ngữ, một hoặc nhiều hoạt động được đại diện bởi sự kết hợp của các thuộc tính và dấu ngoặc đơn.
- 本 产品 是 由 民间工艺 、 结合 现代 技术 、 纯手工 编制
- sản phẩm này được làm bằng thủ công dân gian, kết hợp với công nghệ hiện đại và hoàn toàn được làm bằng tay.
- 关东 人参 号称 极品
- nhân sâm ở Quan Đông có tiếng là loại thượng hạng.
- 划时代 的 作品
- tác phẩm đánh dấu thời đại mới.
- 商品 都 有 专属 码号
- Sản phẩm đều có mã số riêng.
- 这种 橙汁 饮品 不 含 人工 调味料
- Loại nước cam này không chứa chất làm ngọt nhân tạo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 料品代号
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 料品代号 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm代›
号›
品›
料›