Đọc nhanh: 人精 (nhân tinh). Ý nghĩa là: Wunderkind (tức là đứa trẻ thông minh), thần đồng, người đàn ông có nhiều kinh nghiệm. Ví dụ : - 病人精神还不错,不过胃口不大好。 Tinh thần bệnh nhân khá tốt, chỉ có điều ăn không ngon miệng lắm.
Ý nghĩa của 人精 khi là Danh từ
✪ Wunderkind (tức là đứa trẻ thông minh)
Wunderkind (i.e. brilliant child)
- 病人 精神 还 不错 , 不过 胃口 不大好
- Tinh thần bệnh nhân khá tốt, chỉ có điều ăn không ngon miệng lắm.
✪ thần đồng
child prodigy
✪ người đàn ông có nhiều kinh nghiệm
man with extensive experience
✪ ngụy tạo
sophisticate
✪ tinh thần bên trong con người (tức là máu và hơi thở cần thiết 血氣 | 血气 của bệnh TCM)
spirit within a person (i.e. blood and essential breath 血氣|血气 of TCM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人精
- 技艺 之精 , 让 人 叹绝
- kỹ nghệ tinh xảo, khiến người ta thán phục vô cùng.
- 她 的 精彩表演 令人 赞叹
- Màn biểu diễn xuất sắc của cô ấy khiến người ta thán phục.
- 此项 新 技术 的 精准 令人 叹为观止
- Độ chuẩn xác của công nghệ mới này thật ngoạn mục.
- 这个 手工艺品 做 得 太 精致 , 让 人 爱不释手
- Món thủ công này tinh tế đến mức nhìn mãi không rời ra được.
- 年青人 精力充沛
- Người trẻ tràn đầy năng lượng.
- 汉人 建筑风格 精美
- Kiến trúc của người Hán tinh xảo.
- 病人 精神 还 不错 , 不过 胃口 不大好
- Tinh thần bệnh nhân khá tốt, chỉ có điều ăn không ngon miệng lắm.
- 酒精 是 可以 使人 暂时 忘记 烦恼 , 但 也 会 麻痹 人 的 情感
- Rượu có thể khiến người ta tạm thời quên đi phiền não, nhưng nó cũng có thể làm tê liệt cảm xúc của con người.
- 机器人 臂 精准 操作
- Cánh tay của robot hoạt động chính xác.
- 45 名 精兵 渡江 作战 , 敌人 建立 防守 攻势 , 做好 作战 准备
- 45 chiến sĩ tinh nhuệ vượt sông chiến đấu, địch lập trận địa phòng ngự và chuẩn bị xung trận.
- 减少 层次 , 精简人员
- Giảm phân cấp, tinh giản nhân viên
- 主人 精心 款 友人
- Chủ nhà cẩn thận tiếp đãi bạn bè.
- 护士 精心 贯侍 病人
- Y tá phục vụ bệnh nhân cẩn thận.
- 人生 夕阳 , 别样 精彩
- Tuổi già của cuộc đời, rực rỡ theo một cách khác.
- 挑选 政治 上 进步 并 精通 农业 技术 的 人 充任 生产队长
- lựa chọn người có tiến bộ về mặt chính trị đồng thời tinh thông các kỹ thuật nông nghiệp giữ chức đội trưởng đội sản xuất.
- 此人 做事 相当 的 精
- Người này làm việc khá khôn.
- 她 争气 的 精神 让 人 佩服
- Tinh thần không chịu thua của cô ấy làm mọi người nể phục.
- 寂寞 的 人生 也 有 精彩
- Cuộc đời cô đơn cũng có những điều tuyệt vời.
- 弯腰 不是 屈辱 , 而是 一种 人格 精神
- Cúi người không phải là một sự sỉ nhục, mà là một tinh thần nhân cách.
- 他 的确 是 一个 精明 干练 的 人才
- anh ấy quả là một người có tài giỏi giang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 人精
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人精 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
精›