Đọc nhanh: 精尽人亡 (tinh tần nhân vong). Ý nghĩa là: Tinh tẫn nhân vong (hao tổn tất cả sức lực dẫn tới suy kiệt mà chết).
Ý nghĩa của 精尽人亡 khi là Thành ngữ
✪ Tinh tẫn nhân vong (hao tổn tất cả sức lực dẫn tới suy kiệt mà chết)
用尽全身力气导致死亡。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精尽人亡
- 敌人 伤亡 殆尽
- bọn địch thương vong gần hết.
- 技艺 之精 , 让 人 叹绝
- kỹ nghệ tinh xảo, khiến người ta thán phục vô cùng.
- 她 的 精彩表演 令人 赞叹
- Màn biểu diễn xuất sắc của cô ấy khiến người ta thán phục.
- 此项 新 技术 的 精准 令人 叹为观止
- Độ chuẩn xác của công nghệ mới này thật ngoạn mục.
- 这个 手工艺品 做 得 太 精致 , 让 人 爱不释手
- Món thủ công này tinh tế đến mức nhìn mãi không rời ra được.
- 溘逝 ( 称人 死亡 )
- người chết.
- 恋爱 中 尽量 还是 避免 恋爱 脑 , 这 与 每个 人 恋爱观 有 很大 的 关系
- Cố gắng tránh tình trạng "Mù quáng” trong tình yêu, điều này ảnh hưởng rất nhiều đến quan niệm về tình yêu của mỗi người.
- 年青人 精力充沛
- Người trẻ tràn đầy năng lượng.
- 汉人 建筑风格 精美
- Kiến trúc của người Hán tinh xảo.
- 病人 精神 还 不错 , 不过 胃口 不大好
- Tinh thần bệnh nhân khá tốt, chỉ có điều ăn không ngon miệng lắm.
- 酒精 是 可以 使人 暂时 忘记 烦恼 , 但 也 会 麻痹 人 的 情感
- Rượu có thể khiến người ta tạm thời quên đi phiền não, nhưng nó cũng có thể làm tê liệt cảm xúc của con người.
- 犹 大国 繁盛 至 西元前 586 年 , 亡于 巴比伦 许多 人 被迫 流亡
- Vương quốc Judah hưng thịnh cho đến năm 586 trước công nguyên thì bị Babylon phá hủy và nhiều người bị buộc phải lưu vong.
- 尽人皆知
- Mọi người đều biết.
- 她 的 善良 尽人皆知
- Sự tốt bụng của cô ấy ai cũng biết.
- 尽 先 照顾 老年人
- ưu tiên chiếu cố đến người già.
- 灵魂 出窍 , 亡魂 显现 活着 的 人 在 其 临死前 出现 的 作为 预兆 的 鬼魂
- Hồn ma hiện ra trước khi người sống qua đời là một dấu hiệu tiên đoán.
- 灵魂 离体 , 人即 死亡
- Linh hồn rời khỏi cơ thể, con người sẽ chết.
- 家破人亡
- Tan cửa nát nhà.
- 敌人 开始 亡 逃 了
- Kẻ địch bắt đầu chạy trốn rồi.
- 机器人 臂 精准 操作
- Cánh tay của robot hoạt động chính xác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 精尽人亡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 精尽人亡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亡›
人›
尽›
精›