Đọc nhanh: 享用 (hưởng dụng). Ý nghĩa là: tận hưởng; thưởng thức. Ví dụ : - 他享用安静的时光。 Anh ấy tận hưởng khoảng thời gian yên tĩnh.. - 她享用阳光的温暖。 Cô ấy tận hưởng ánh nắng ấm áp.. - 我们享用自然的美丽。 Chúng tôi thưởng thức vẻ đẹp của thiên nhiên.
Ý nghĩa của 享用 khi là Động từ
✪ tận hưởng; thưởng thức
使用某种东西而得到物质上或精神上的满足
- 他 享用 安静 的 时光
- Anh ấy tận hưởng khoảng thời gian yên tĩnh.
- 她 享用 阳光 的 温暖
- Cô ấy tận hưởng ánh nắng ấm áp.
- 我们 享用 自然 的 美丽
- Chúng tôi thưởng thức vẻ đẹp của thiên nhiên.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 享用 với từ khác
✪ 享受 vs 享用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 享用
- 我 想 用 阿尔 的 用户名
- Tôi đã cố gắng sử dụng tên người dùng của Al
- 她 用 漏斗 倒油
- Cô ấy dùng phễu để đổ dầu.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 军用飞机
- máy bay quân sự.
- 他用 手挥 汗水
- Anh ấy dùng tay lau mồ hôi.
- 哥哥 每月 贴 他 零用钱
- Mỗi tháng anh trai anh ấy trợ cấp cho tiền tiêu vặt.
- 他 享用 安静 的 时光
- Anh ấy tận hưởng khoảng thời gian yên tĩnh.
- 食物 已敬具 , 请 享用
- Thức ăn đã được chuẩn bị, xin mời dùng.
- 她 享用 阳光 的 温暖
- Cô ấy tận hưởng ánh nắng ấm áp.
- 茶得 闷 上 一会儿 再 享用
- Trà phải để ngấm rồi hãy uống.
- 点心 通常 配茶 一起 享用
- Điểm tâm thường được thưởng thức cùng một tách trà.
- 我们 享用 自然 的 美丽
- Chúng tôi thưởng thức vẻ đẹp của thiên nhiên.
- 共享 单车 到处 都 可以 借用
- Xe đạp công cộng đâu đâu cũng có thể thuê dùng.
- 客人 可以 享用 机场 接送
- Du khách có thể tận hưởng dịch vụ đưa đón sân bay
- 你 什 麽 也 不用 做 只管 轻松愉快 地 享受 旅游 的 乐趣
- Bạn không cần phải làm gì cả - chỉ cần thư giãn và tận hưởng niềm vui du lịch một cách thoải mái và vui vẻ.
- 常住 顾客 可以 使用 酒店 的 游泳池 , 每天 早上 可 享用 免费 的 中 西式
- Những khách quen có thể sử dụng hồ bơi của khách sạn và thưởng thức các món ăn Trung Quốc và phương Tây miễn phí hàng ngày
- 他 私立 名目 收取 费用
- Anh ấy tự ý lập ra danh mục để thu phí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 享用
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 享用 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm享›
用›