Đọc nhanh: 产粮 (sản lương). Ý nghĩa là: thực phẩm đang phát triển, để trồng một vụ mùa. Ví dụ : - 以每亩增产六十斤匡计,全村能增产粮食十来万斤。 theo tính toán sơ lược thì mỗi mẫu ruộng có thể tăng thêm được sáu chục cân, toàn thôn lượng lương thực có thể tăng đến gần mười vạn cân.
Ý nghĩa của 产粮 khi là Danh từ
✪ thực phẩm đang phát triển
food growing
- 以 每亩 增产 六十斤 匡计 , 全村 能 增产 粮食 十 来 万斤
- theo tính toán sơ lược thì mỗi mẫu ruộng có thể tăng thêm được sáu chục cân, toàn thôn lượng lương thực có thể tăng đến gần mười vạn cân.
✪ để trồng một vụ mùa
to grow crops
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 产粮
- 交 公粮
- Nộp công lương.
- 克扣 粮饷
- cắt xén lương thực.
- 全世界 无产者 , 联合 起来
- Những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 存粮 告罄
- kho lương đã cạn.
- 两个 音叉 产生 了 共鸣
- Hai âm thoa đã tạo ra cộng hưởng.
- 他 的 故事 让 我 产生 了 共鸣
- Câu chuyện của anh ấy đã chạm đến trái tim tôi.
- 是 莎士比亚 作品 中 比较 少见 的 中产阶级 作品
- Đây là một trong những vở kịch hiếm hoi của Shakespeare về tầng lớp trung lưu.
- 应该 爱护 公共财产
- Cần phải bảo vệ của công.
- 财产目录
- Bản kê tài sản.
- 这个 村 粮食产量 总计 为 一百万斤
- Tổng sản lượng lương thực của thôn này là 1.000.000 cân.
- 粮食产量 翻 了 两番
- Sản lượng lương thực tăng bốn lần.
- 政府 支持 粮食 生产
- Chính phủ hỗ trợ sản xuất lương thực.
- 早造 粮食产量 颇 高
- Sản lượng lương thực vụ mùa sớm khá cao.
- 今年 粮食产量 猛增
- Sản lượng lương thực năm nay tăng mạnh.
- 今年 粮食产量 超过 往年
- sản lượng lương thực năm nay tăng hơn những năm trước
- 肿起来 看 今年 我国 粮食产量 还 不错
- Có vẻ như sản lượng ngũ cốc của nước ta năm nay khá tốt.
- 以 每亩 增产 六十斤 匡计 , 全村 能 增产 粮食 十 来 万斤
- theo tính toán sơ lược thì mỗi mẫu ruộng có thể tăng thêm được sáu chục cân, toàn thôn lượng lương thực có thể tăng đến gần mười vạn cân.
- 他 买 了 优质产品
- Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 产粮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 产粮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm产›
粮›