Đọc nhanh: 京广 (kinh quảng). Ý nghĩa là: Bắc Kinh và Quảng Đông. Ví dụ : - 北京广播电台向全世界播送新闻。 Đài phát thanh Bắc Kinh phát sóng tin tức đến toàn thế giới.
✪ Bắc Kinh và Quảng Đông
Beijing and Guangdong
- 北京 广播电台 向 全世界 播送 新闻
- Đài phát thanh Bắc Kinh phát sóng tin tức đến toàn thế giới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 京广
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 他 住 在 京城 附近
- Anh ấy sống gần thủ đô.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 我 想 托运 到 北京
- Tôi muốn ký gửi đến Bắc Kinh.
- 刊登 广告
- Đăng quảng cáo.
- 广告 产品
- Quảng cáo sản phẩm.
- 广告 服务
- Dịch vụ quảng cáo.
- 平川 广野
- đồng ruộng bằng phẳng rộng rãi.
- 明天 启程 前往 广州
- Ngày mai lên đường đi Quảng Châu.
- 北京 近郊
- vùng ngoại thành Bắc Kinh.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 广 老板 去 北京 了
- Ông chủ Quảng đi Bắc Kinh rồi.
- 广州 离 北京 很 远
- Quảng Châu cách Bắc Kinh rất xa.
- 从 广州 去 北京 要 经过 武汉
- Từ Quảng Châu đi Bắc Kinh phải đi qua Vũ Hán.
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu nằm dọc, còn tuyến đường sắt Lũng Hải nằm ngang.
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là hướng dọc, còn đường sắt Long Hải là hướng ngang.
- 北京 广播电台 向 全世界 播送 新闻
- Đài phát thanh Bắc Kinh phát sóng tin tức đến toàn thế giới.
- 武汉长江大桥 修成 后 , 京广铁路 就 全线贯通 了
- cầu Trường Giang Vũ Hán xây dựng xong, toàn tuyến đường sắt Bắc Kinh - Quảng Châu đã thông suốt.
- 我们 正在 推广 新 产品
- Chúng tôi đang quảng bá sản phẩm mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 京广
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 京广 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm京›
广›