Đọc nhanh: 交关 (giao quan). Ý nghĩa là: gắn với nhau; tương quan; tương liên, rất; vô cùng; cực kỳ, rất đông; rất nhiều. Ví dụ : - 性命交关。 tính mạng gắn với nhau.. - 上海今年冬天交关冷。 mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.. - 公园里人交关。 trong công viên rất đông người.
✪ gắn với nhau; tương quan; tương liên
相关联
- 性命交关
- tính mạng gắn với nhau.
Ý nghĩa của 交关 khi là Từ điển
✪ rất; vô cùng; cực kỳ
非常;很
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
Ý nghĩa của 交关 khi là Từ điển
✪ rất đông; rất nhiều
很多
- 公园 里 人 交关
- trong công viên rất đông người.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交关
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 这 不是 关塔那摩
- Đây không phải là Guantanamo.
- 奶奶 把关 火给 忘 了
- Bà nội quên tắt bếp rồi.
- 交通阻塞
- ùn tắc giao thông
- 性命交关
- tính mạng gắn với nhau.
- 几个 南美洲 国家 和 纳粹德国 断绝 了 外交关系
- Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
- 在 战争 中 , 外交关系 变得复杂
- Trong chiến tranh, quan hệ ngoại giao trở nên phức tạp.
- 两 国 缔交 以后 , 关系 一直 正常
- hai nước sau khi ký bang giao, quan hệ trở nên bình thường.
- 我们 的 关系 水乳交融
- Mối quan hệ của chúng tôi rất hòa hợp.
- 他 关门 研究 , 不 和 外界 交流
- Anh ấy nghiên cứu khép kín, không giao lưu với bên ngoài.
- 交 有关 部门 处理
- giao cho những bộ phận có liên quan giải quyết.
- 外交关系 的 正常化
- Bình thường hoá quan hệ ngoại giao.
- 然后 班委 核对 并 将 成绩 录入 制成 电子 文档 上 交给 院系 相关 部门
- Sau đó ban cán sự lớp kiểm tra và nhập kết quả vào file điện tử và nộp cho các bộ phận liên quan của khoa.
- 合肥 交通广播 全方位 、 多 视角 关注 城市交通
- Hefei Traffic Broadcasting chú ý đến giao thông đô thị theo mọi hướng và nhiều góc độ
- 公园 里 人 交关
- trong công viên rất đông người.
- 在 市场 没有 大题目 所 做 时 , 交易量 基本 是 一个 随机 函数 , 与 价格 无关
- Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả
- 我 希望 能 挽回 关系
- Tôi hy vọng có thể xoay chuyển mối quan hệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 交关
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 交关 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
关›