Đọc nhanh: 外交关系理事会 (ngoại giao quan hệ lí sự hội). Ý nghĩa là: Hội đồng Quan hệ Đối ngoại (Tổ chức tư vấn chính sách của Hoa Kỳ).
Ý nghĩa của 外交关系理事会 khi là Danh từ
✪ Hội đồng Quan hệ Đối ngoại (Tổ chức tư vấn chính sách của Hoa Kỳ)
Council on Foreign Relations (US policy think tank)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外交关系理事会
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 理事会
- ban quản lý
- 外 的 费用 我会 处理
- Chi phí bên ngoài tôi sẽ xử lý.
- 这件 事 我会 另外 处理
- Tôi sẽ giải quyết vấn đề này riêng.
- 她 有点 傻 不会 处理 复杂 事
- Cô ấy hơi ngốc không biết xử lý việc phức tạp.
- 几个 南美洲 国家 和 纳粹德国 断绝 了 外交关系
- Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.
- 外事 机关
- cơ quan ngoại vụ
- 外交部办公厅 事务 多
- Văn phòng Bộ Ngoại giao có nhiều việc.
- 这 事由 商业局 会同 有关 部门 办理
- việc này do Cục Thương Nghiệp cùng với các ngành có liên quan giải quyết.
- 终身大事 ( 关系 一生 的 大 事情 , 多指 婚姻 )
- việc lớn cả đời; hôn nhân; chuyện dựng vợ gả chồng.
- 这件 事 跟 你 毫无关系 , 你 不用 担心
- chuyện này không liên quan gì đến bạn, bạn không cần phải lo lắng
- 理事会 成员 们 意见 相左 , 分成 自由 和 保守 两个 阵营
- Các thành viên Hội đồng quản trị có ý kiến trái ngược nhau, chia thành hai phe tự do và bảo thủ.
- 在 战争 中 , 外交关系 变得复杂
- Trong chiến tranh, quan hệ ngoại giao trở nên phức tạp.
- 没有 关系 , 修理 修理 照样 儿能 用
- không hề gì, chữa lại vẫn dùng được.
- 她 竟 挟 关系 行事
- Cô ấy thế mà dựa vào quan hệ để hành sự.
- 两 国 缔交 以后 , 关系 一直 正常
- hai nước sau khi ký bang giao, quan hệ trở nên bình thường.
- 会谈 导向 两国关系 的 正常化
- hướng phát triển của hội đàm là bình thường hoá quan hệ hai nước.
- 同事 之间 关系融洽
- Hoà hợp quan hệ giữa đồng nghiệp.
- 外交关系 的 正常化
- Bình thường hoá quan hệ ngoại giao.
- 她 很 善于 处理 人事关系
- Cô ấy có khả năng tốt trong việc xử lý các mối quan hệ cá nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 外交关系理事会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 外交关系理事会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
交›
会›
关›
外›
理›
系›