Đọc nhanh: 井鱼 (tỉnh ngư). Ý nghĩa là: Cá trong giếng. Tỉ dụ người có kiến thức hẹp hòi. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: Phù tỉnh ngư bất khả dữ ngữ đại; câu ư ải dã 夫井魚不可與語大; 拘於隘也 (Nguyên đạo 原道)..
Ý nghĩa của 井鱼 khi là Danh từ
✪ Cá trong giếng. Tỉ dụ người có kiến thức hẹp hòi. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: Phù tỉnh ngư bất khả dữ ngữ đại; câu ư ải dã 夫井魚不可與語大; 拘於隘也 (Nguyên đạo 原道).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 井鱼
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 鱼子酱
- trứng cá muối; mắm trứng cá.
- 我们 速冻 了 这些 鱼
- Chúng tôi đã cấp đông những con cá này.
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 荷塘 里 有 很多 鱼
- Trong đầm sen có nhiều cá.
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 我 的 猴 不 爱 这种 鱼子酱
- Con khỉ của tôi ghét trứng cá muối này.
- 避开 那些 鲑鱼 慕斯
- Tránh xa mousse cá hồi.
- 出海打鱼
- ra biển đánh cá.
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 油井 喷出 乌亮 的 石油
- giếng dầu phun ra dòng dầu thô đen nhánh.
- 双眼 井
- hai hốc mắt.
- 我 妈妈 做 了 一道 鱼
- Mẹ tôi đã làm một món cá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 井鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 井鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm井›
鱼›