Đọc nhanh: 互助土族自治县 (hỗ trợ thổ tộc tự trị huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Huzhu Tuzu ở quận Haidong 海東地區 | 海东地区 , Qinghai.
✪ Quận tự trị Huzhu Tuzu ở quận Haidong 海東地區 | 海东地区 , Qinghai
Huzhu Tuzu Autonomous County in Haidong prefecture 海東地區|海东地区 [Hǎi dōng dì qū], Qinghai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 互助土族自治县
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 各族人民 团结友爱 互助
- Nhân dân các dân tộc đoàn kết, thân ái, hỗ trợ lẫn nhau.
- 自助游 能省 下 不少 钱
- Du lịch tự túc có thể tiết kiệm khá nhiều tiền.
- 他 可能 需要 人 帮助 做 物理 治疗
- Anh ta có thể cần hỗ trợ để vật lý trị liệu.
- 互助 小组
- tổ giúp đỡ nhau
- 互相帮助
- giúp nhau
- 互助合作
- hợp tác giúp đỡ nhau
- 互助 小组
- tổ đổi công.
- 我 热爱 自己 的 邦土
- Tôi yêu đất nước của mình.
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 帮助 没有 文字 的 少数民族 创制 文字
- giúp các dân tộc thiểu số chưa có chữ viết sáng chế ra chữ viết.
- 我们 相互 帮助
- Chúng ta hỗ trợ lẫn nhau.
- 同门 要 互相帮助
- Đồng môn cần giúp đỡ lẫn nhau.
- 他们 宜 互相帮助
- Họ đương nhiên nên giúp đỡ lẫn nhau.
- 我们 需要 相互 帮助
- Chúng ta cần giúp đỡ lẫn nhau.
- 我们 一直 相互 帮助
- Chúng tôi luôn luôn giúp đỡ lẫn nhau.
- 朋友 之间 要 互相帮助
- Giữa bạn bè cần giúp đỡ lẫn nhau.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 土改 后 他们 就 串联 了 几户 农民 , 组织 了 一个 互助组
- sau cải cách ruộng đất, họ móc nối với mấy hộ nông dân, tổ chức được một tổ đổi công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 互助土族自治县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 互助土族自治县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm互›
助›
县›
土›
族›
治›
自›