Đọc nhanh: 伊士曼柯达公司 (y sĩ man kha đạt công ti). Ý nghĩa là: Công ty Eastman Kodak (công ty điện ảnh Hoa Kỳ).
Ý nghĩa của 伊士曼柯达公司 khi là Danh từ
✪ Công ty Eastman Kodak (công ty điện ảnh Hoa Kỳ)
Eastman Kodak Company (US film company)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊士曼柯达公司
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 公司 新添 办公设备
- Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 你 找 鲁斯 · 伊斯曼 只是 浪费时间
- Bạn đang lãng phí thời gian của mình với Ruth Eastman.
- 信托公司
- công ty uỷ thác
- 公司 发展 越来越 兴荣
- Công ty phát triển ngày càng thịnh vượng.
- 他们 总是 抱怨 公司 政策
- Họ hay than phiền về chính sách công ty.
- 公司 里 的 抱怨 越来越 多
- Ngày càng có nhiều khiếu nại trong công ty
- 公司 及早 补救 了
- Công ty đã khắc phục sớm.
- 公司 达成 了 协议
- Công ty đạt được hiệp nghị.
- 公司 收入 达到 万万
- Doanh thu của công ty đạt hàng trăm triệu.
- 公司 要求 学历 达到 本科
- Công ty yêu cầu trình độ học vấn tối thiểu là đại học.
- 这 三个 空壳 公司 都 依据 明尼苏达州 的 湖泊 命名
- Cả ba khu vực thềm này đều được đặt tên theo các hồ ở Minnesota.
- 我们 要 达到 公司 的 年度 指标
- Chúng tôi phải đạt được chỉ tiêu hàng năm của công ty.
- 她 是 公司 的 传达
- Cô ấy là người truyền đạt của công ty.
- 她 传达 公司 的 政策
- Cô ấy theo dõi chính sách của công ty.
- 公司 的 业绩 达到 了 高潮
- Hiệu suất của công ty đã đạt đến cao trào.
- 他 坐 的士 去 公司 上班
- Anh ấy đi taxi đến công ty.
- 他们 的 公司 发达 得 很快
- Công ty của họ phát triển rất nhanh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伊士曼柯达公司
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伊士曼柯达公司 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伊›
公›
司›
士›
曼›
柯›
达›