Đọc nhanh: 二十年目睹之怪现状 (nhị thập niên mục đổ chi quái hiện trạng). Ý nghĩa là: Tình trạng kỳ lạ của thế giới được chứng kiến trong hơn 20 năm, tiểu thuyết của tiểu thuyết gia quá cố nhà Thanh Wu Jianren 吳趼 人 | 吴趼 人.
Ý nghĩa của 二十年目睹之怪现状 khi là Danh từ
✪ Tình trạng kỳ lạ của thế giới được chứng kiến trong hơn 20 năm, tiểu thuyết của tiểu thuyết gia quá cố nhà Thanh Wu Jianren 吳趼 人 | 吴趼 人
The Strange State of the World Witnessed Over 20 Years, novel by late Qing novelist Wu Jianren 吳趼人|吴趼人 [Wu2 Jiǎn rén]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二十年目睹之怪现状
- 二十四节气 在 中国 已有 几千年 的 历史
- Hai mươi bốn tiết khí có lịch sử hàng ngàn năm ở Trung Quốc.
- 基督 派 基督 十二 使徒 之一 宣传 他 的 教义
- Một trong số mười hai tông đồ của Kitô giáo đang truyền bá giáo lý của mình.
- 十七 十八 力不全 , 二十七八 正当年
- mười bảy mười tám tuổi sức lực chưa đầy đủ, hai mươi bảy hai mươi tám tuổi là độ tuổi sức lực cường tráng.
- 鬼宿 是 二十八宿 之一
- Quỷ Tú là một trong hai mươi tám chòm sao.
- 虚宿 是 二十八宿 之一
- Sao Hư là một trong hai mươi tám chòm sao.
- 翼宿 是 二十八宿 之一
- Sao Dực là một trong hai mươi tám chòm sao.
- 房宿 是 二十八宿 之一
- Sao Phòng là một trong hai mươi tám sao.
- 二十世纪 九十年代
- Những năm 90 của thế kỷ 20.
- 据 初步 匡算 , 今年 棉花 将 增产 百分之十二
- theo dự toán sơ bộ, lượng bông vải năm nay sẽ tăng 12%.
- 超产 百分之二十
- vượt sản lượng quy định 20%.
- 产值 比 去年 约 增长 百分之十
- Giá trị sản lượng năm nay tăng hơn năm ngoái khoảng 10 %.
- 预料 这个 地区 农业 方面 可以 比 去年 增产 百分之十
- dự đoán về mặt nông nghiệp vùng này có thể tăng sản lượng 10 % so với năm ngoái
- 实际 产量 超过 原定 计划 百分之十二 强
- Sản lượng thực tế vượt kế hoạch 12%.
- 今年 的 稻米 产量 高于 往年 平均 产量 的 百分之十五
- Năm nay sản lượng gạo cao hơn 15% so với trung bình sản lượng của các năm trước.
- 值 公司 成立 十周年 之际
- Nhân dịp kỷ niệm 10 năm thành lập công ty.
- 升 上 五年级 之后 我 发现 我 不是 个 男妓
- Tôi tốt nghiệp lớp bốn và nhận ra mình không phải là một ma cô.
- 七十二行 , 行行出状元
- nghề nào cũng có người tài.
- 他 有 二十年 的 党龄
- Anh ấy có 20 năm tuổi Đảng.
- 那 是 二十世纪 的 年代
- Đó là thời đại thế kỷ 20.
- 他 在 一年 之内 两次 打破 世界纪录 , 这是 十分 难得 的
- trong vòng một năm, anh ấy hai lần phá kỉ lục thế giới, đây là một điều khó làm được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 二十年目睹之怪现状
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 二十年目睹之怪现状 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
二›
十›
年›
怪›
状›
现›
目›
睹›