事状 là gì?: 事状 (sự trạng). Ý nghĩa là: Tình huống sự thật. Hành trạng. ◇Lí Đông Dương 李東陽: Tự thuật sự trạng dĩ cáo ư thái sử Thị 自述事狀以告於太史氏 (Trữ xử sĩ truyện 儲處士傳) Tự thuật hành trạng nói với thái sử Thị..
Ý nghĩa của 事状 khi là Danh từ
✪ Tình huống sự thật. Hành trạng. ◇Lí Đông Dương 李東陽: Tự thuật sự trạng dĩ cáo ư thái sử Thị 自述事狀以告於太史氏 (Trữ xử sĩ truyện 儲處士傳) Tự thuật hành trạng nói với thái sử Thị.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 事状
- 我们 知道 阿伯丁 的 事 了
- Chúng tôi biết về Aberdeen.
- 她 的 故事 很 平凡
- Câu chuyện của cô ấy rất bình thường.
- 平均主义 的 状态
- thái độ bình quân chủ nghĩa
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 率尔 行事 不 可取
- Làm việc một cách hấp tấp không thể chấp nhận được.
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 飞机 失事
- tai nạn máy bay.
- 这事 附于 组织
- Việc này phụ thuộc vào tổ chức.
- 内 史 负责 宫廷 事务
- Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 申诉 民事诉讼 中 被告 对 原告 所 做 的 陈述 状 的 回答
- Trả lời tuyên bố của nguyên đơn từ bị đơn trong vụ kiện dân sự.
- 奖品 , 奖状 称赞 的 某事 , 特别 是 官方 的 奖品 或 奖状
- Giải thưởng, chứng nhận hoặc sự khen ngợi về một điều gì đó, đặc biệt là giải thưởng hoặc chứng nhận chính thức từ cơ quan chính phủ.
- 这个 故事 很 难状
- Câu chuyện này rất khó để mô tả.
- 新生事物 正 处于 萌芽 状态
- Sự vật mới đang trong giai đoạn sơ khai.
- 就 这点 小事 , 干吗 到处 告状
- Chỉ vì việc nhỏ này làm gì mà phải đi kiện khắp nơi?
- 正确 地 分析 事物 的 历史 和 现状 , 才 有 可能 推断 它 的 发展 变化
- phân tích chính xác lịch sử và hiện trạng của sự vật, mới có thể suy đoán được sự phát triển biến hoá của nó.
- 你 能 状 一下 这件 事 吗 ?
- Bạn có thể miêu tả một chút chuyện này không?
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 事状
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 事状 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
状›