Hán tự: 乳
Đọc nhanh: 乳 (nhũ). Ý nghĩa là: sinh sản; sinh đẻ, sữa, sữa (chất lỏng giống như sữa). Ví dụ : - 乳过程较为复杂。 Quá trình sinh sản khá phức tạp.. - 乳代表新的生命。 Sinh sản đại diện cho sự sống mới.. - 牛奶营养丰富。 Sữa bò dinh dưỡng phong phú.
Ý nghĩa của 乳 khi là Động từ
✪ sinh sản; sinh đẻ
生殖
- 乳 过程 较为 复杂
- Quá trình sinh sản khá phức tạp.
- 乳 代表 新 的 生命
- Sinh sản đại diện cho sự sống mới.
Ý nghĩa của 乳 khi là Danh từ
✪ sữa
奶汁
- 牛奶 营养 丰富
- Sữa bò dinh dưỡng phong phú.
- 婴儿 爱喝 母乳
- Em bé thích uống sữa mẹ.
✪ sữa (chất lỏng giống như sữa)
像奶汁的东西
- 我 喜欢 喝 豆乳
- Tôi thích uống sữa đậu.
- 每天 都 喝 豆乳
- Mỗi ngày đều uống sữa đậu.
✪ vú
乳房
- 这乳 大小 适中
- Vú này kích thước vừa phải.
- 婴儿 靠 乳 吃奶
- Em bé dựa vào vú để uống sữa.
Ý nghĩa của 乳 khi là Tính từ
✪ mới sinh; mới nở; sơ sinh (động vật)
初生的 (动物)
- 乳牛 十分 惹人爱
- Con bò sữa rất được yêu thích.
- 乳猪 在 圈里 睡觉
- Heo sữa đang ngủ trong chuồng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乳
- 我 有 阿姨 是 患 乳腺癌 去世 的
- Tôi có một người cô đã chết vì bệnh ung thư vú.
- 医生 发现 她 患 乳癌
- Bác sĩ phát hiện cô ấy mắc bệnh ung thư vú.
- 她 得 了 乳腺癌
- Cô ấy bị ung thư vú.
- 乳腺癌 是 严重 的 问题
- Ung thư vú là một vấn đề nghiêm trọng.
- 你 可以 跟 我 这例 乳腺癌 病人
- Bạn sẽ được với tôi về bệnh ung thư vú.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 乳牛 十分 惹人爱
- Con bò sữa rất được yêu thích.
- 婴儿 爱喝 母乳
- Em bé thích uống sữa mẹ.
- 这乳 大小 适中
- Vú này kích thước vừa phải.
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 水乳交融
- nước và sữa hoà tan với nhau.
- 有 看到 乳沟 吗
- Bạn có thấy sự phân chia đó không?
- 潮水 冲 来 , 礁石 边上 迸起 乳白色 的 浪花
- thuỷ triều vỗ vào, trên mỏm đá bọt sóng trắng xoá tung bay
- 《 哺乳动物 图鉴 》
- sách tranh về động vật có vú.
- 她 用 母乳 哺 孩子
- Cô ấy dùng sữa mẹ nuôi con.
- 猫 是 哺乳动物 猫科 猫 属 的 一种
- mèo là động vật có vú và là một loài thuộc họ mèo.
- 莉迪亚肯 母乳喂养 他 真 好
- Thật tuyệt khi Lydia đang cho anh ta bú.
- 我 喜欢 喝 豆乳
- Tôi thích uống sữa đậu.
- 每天 都 喝 豆乳
- Mỗi ngày đều uống sữa đậu.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乳›