喂母乳 wèi mǔrǔ

Từ hán việt: 【uy mẫu nhũ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "喂母乳" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (uy mẫu nhũ). Ý nghĩa là: cho con bú.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 喂母乳 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 喂母乳 khi là Động từ

cho con bú

breast feeding

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喂母乳

  • - yǒu 阿姨 āyí shì huàn 乳腺癌 rǔxiànái 去世 qùshì de

    - Tôi có một người cô đã chết vì bệnh ung thư vú.

  • - qīn 叔叔 shūshu ( 父母 fùmǔ de qīn 弟弟 dìdì )

    - Chú ruột.

  • - 我常去 wǒchángqù 伯母 bómǔ jiā

    - Tôi hay đi nhà bá.

  • - 这是 zhèshì 西里尔 xīlǐěr 字母 zìmǔ

    - Đó là một chữ cái Kirin.

  • - shuō 看到 kàndào 牙膏 yágāo yǒu 圣母 shèngmǔ 玛利亚 mǎlìyà de

    - Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.

  • - 依附于 yīfùyú 父母 fùmǔ 身边 shēnbiān

    - Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.

  • - 伯母 bómǔ duì hěn hǎo

    - Bác gái rất tốt với tôi.

  • - 伯母 bómǔ 笑容 xiàoróng 亲切 qīnqiè

    - Nụ cười của bác gái thân thiện.

  • - 艾奥 àiào 宙斯 zhòusī 所爱 suǒài de 少女 shàonǚ bèi 赫拉 hèlā 变成 biànchéng 丁小 dīngxiǎo 母牛 mǔniú

    - Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.

  • - 这条 zhètiáo bèi 称为 chēngwéi 母亲河 mǔqīnhé

    - Con sông này được gọi là "sông mẹ".

  • - 母亲 mǔqīn 洛林 luòlín 一手 yīshǒu 养大 yǎngdà

    - Anh được nuôi dưỡng bởi mẹ Lorraine.

  • - 小男孩 xiǎonánhái shì 母亲 mǔqīn 以后 yǐhòu 悲哀 bēiāi de 样子 yàngzi 真是 zhēnshi ràng rén 心疼 xīnténg

    - dáng vẻ thương tâm của cậu bé sau khi mất mẹ làm người khác phải đau lòng.

  • - 父母 fùmǔ wèi 孩子 háizi ér 伤心 shāngxīn

    - Bố mẹ đau lòng vì con cái.

  • - 婴儿 yīngér 爱喝 àihē 母乳 mǔrǔ

    - Em bé thích uống sữa mẹ.

  • - 父母 fùmǔ 喂养 wèiyǎng 孩子 háizi

    - Cha mẹ nuôi nấng con cái.

  • - yòng 母乳 mǔrǔ 孩子 háizi

    - Cô ấy dùng sữa mẹ nuôi con.

  • - 莉迪亚肯 lìdíyàkěn 母乳喂养 mǔrǔwèiyǎng zhēn hǎo

    - Thật tuyệt khi Lydia đang cho anh ta bú.

  • - yǒu 瓶装 píngzhuāng 母乳 mǔrǔ

    - Tôi có sữa mẹ đóng chai.

  • - 母乳 mǔrǔ shì 婴儿 yīngér 最好 zuìhǎo de 营养 yíngyǎng

    - Sữa mẹ là sự nuôi dưỡng tốt nhất cho trẻ sơ sinh.

  • - de 祖母 zǔmǔ 最近 zuìjìn 逝世 shìshì

    - Bà của cô ấy vừa qua đời gần đây.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 喂母乳

Hình ảnh minh họa cho từ 喂母乳

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喂母乳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ất 乙 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhũ
    • Nét bút:ノ丶丶ノフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BDU (月木山)
    • Bảng mã:U+4E73
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Wéi , Wèi
    • Âm hán việt: Uy , , Uỷ
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RWMV (口田一女)
    • Bảng mã:U+5582
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+0 nét)
    • Pinyin: Mú , Mǔ , Wú , Wǔ
    • Âm hán việt: , Mẫu
    • Nét bút:フフ丶一丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:WYI (田卜戈)
    • Bảng mã:U+6BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao