Đọc nhanh: 母乳化奶粉 (mẫu nhũ hoá nãi phấn). Ý nghĩa là: sữa bột trẻ em.
Ý nghĩa của 母乳化奶粉 khi là Danh từ
✪ sữa bột trẻ em
infant formula
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 母乳化奶粉
- 羌族 文化 丰富
- Văn hóa dân tộc Khương phong phú.
- 芳香族化合物
- hợp chất thơm
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 我常去 伯母 家
- Tôi hay đi nhà bá.
- 婴儿 爱喝 母乳
- Em bé thích uống sữa mẹ.
- 听 装 奶粉
- sữa bột đóng hộp
- 她 用 母乳 哺 孩子
- Cô ấy dùng sữa mẹ nuôi con.
- 莉迪亚肯 母乳喂养 他 真 好
- Thật tuyệt khi Lydia đang cho anh ta bú.
- 她 的 精心 化妆 掩饰 了 脂粉 下面 岁月 刻下 的 痕迹
- Bà ấy tô điểm cẩn thận để che giấu những dấu vết mà thời gian để lại dưới lớp phấn.
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
- 我 有 瓶装 母乳
- Tôi có sữa mẹ đóng chai.
- 婴儿 靠 乳 吃奶
- Em bé dựa vào vú để uống sữa.
- 他们 既卖 婴幼儿 奶粉 又 卖 棺材
- Họ bán sữa bột trẻ em và họ bán quan tài.
- 牛奶 可 制成 凝乳
- Sữa có thể được chế biến thành đông đặc.
- 母乳 是 婴儿 最好 的 营养
- Sữa mẹ là sự nuôi dưỡng tốt nhất cho trẻ sơ sinh.
- 搅动 混合物 而 使 粉末 溶化
- Khuấy động hỗn hợp để làm cho bột tan chảy.
- 我们 常 受到 父母 潜移默化 的 影响
- Chúng ta thường bị ảnh hưởng bởi cha mẹ một cách âm thầm.
- 父母 化 子女 勤 学习
- Bố mẹ khuyên con cái phải chăm chỉ học tập.
- 我们 要 深化 合作
- Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 母乳化奶粉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 母乳化奶粉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乳›
化›
奶›
母›
粉›