也罢 yěbà

Từ hán việt: 【dã bãi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "也罢" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dã bãi). Ý nghĩa là: thì thôi; cũng được; thôi được (biểu thị ý như nhau), cũng được; như nhau. Ví dụ : - 。 Bạn không đến cũng được, tôi tự đi vậy.. - 。 Công việc của anh bận, không đi cũng được.. - 。 Bạn ăn no rồi, không ăn nữa cũng được.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 也罢 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Trợ từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 也罢 khi là Trợ từ

thì thôi; cũng được; thôi được (biểu thị ý như nhau)

表示容忍或只得如此,有''算了''或''也就算了''的意思 (单用多见于戏曲)

Ví dụ:
  • - 不来 bùlái 也罢 yěbà 自己 zìjǐ ba

    - Bạn không đến cũng được, tôi tự đi vậy.

  • - 工作 gōngzuò máng 不去 bùqù 也罢 yěbà

    - Công việc của anh bận, không đi cũng được.

  • - 吃饱 chībǎo le 不吃 bùchī 也罢 yěbà

    - Bạn ăn no rồi, không ăn nữa cũng được.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

cũng được; như nhau

前后重复使用,表示任何情况下都是这样

Ví dụ:
  • - 也罢 yěbà 不去 bùqù 也罢 yěbà 不管 bùguǎn

    - Anh ta đi cũng được, không đi cũng được, tôi mặc kệ.

  • - chī 也罢 yěbà 不吃 bùchī 也罢 yěbà suí

    - Ăn cũng được, không ăn cũng được, tùy bạn.

  • - 也罢 yěbà liú 也罢 yěbà dōu 无所谓 wúsuǒwèi

    - Bạn đi cũng được, ở lại cũng được, tôi không quan tâm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 也罢

... ... 也罢

“也罢” đứng cuối câu

Ví dụ:
  • - 不在乎 bùzàihu 结果 jiéguǒ 如何 rúhé 也罢 yěbà

    - Anh ấy mặc kệ, kết quả ra sao cũng được.

  • - zài 借阅 jièyuè 一个月 yígèyuè 也罢 yěbà

    - Bạn mượn sách thêm một tháng cũng được.

也罢, ... ...

“也罢” đứng đầu câu

Ví dụ:
  • - 也罢 yěbà 今天 jīntiān 我们 wǒmen jiù 休息 xiūxī ba

    - Cũng được, hôm nay chúng ta nghỉ ngơi đi.

  • - 也罢 yěbà 反正 fǎnzhèng 已经 yǐjīng 决定 juédìng le

    - Cũng được, dù sao thì bạn đã quyết định rồi.

A 也罢, B 也罢 ... ...

A cũng được, B cũng được

Ví dụ:
  • - 也罢 yěbà 不去 bùqù 也罢 yěbà suí

    - Đi cũng được, không đi cũng được, tùy bạn.

  • - 吃饭 chīfàn 也罢 yěbà 喝水 hēshuǐ 也罢 yěbà 随意 suíyì

    - Ăn cơm cũng được, uống nước cũng được, tùy ý.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 也罢

  • - 也许 yěxǔ 克特 kètè · 阿维拉 āwéilā jiù 逍遥法外 xiāoyáofǎwài le

    - Có lẽ Hector Avila bỏ đi.

  • - 思绪 sīxù 偶尔 ǒuěr zhuó luàn

    - Tư tưởng thỉnh thoảng cũng loạn.

  • - 不是 búshì 来自 láizì 格拉斯哥 gélāsīgē

    - Tôi cũng không đến từ Glasgow!

  • - 觉得 juéde 喜欢 xǐhuan 加菲猫 jiāfēimāo

    - Tôi nghĩ cô ấy cũng là một fan hâm mộ của Garfield.

  • - 也罢 yěbà 不去 bùqù 也罢 yěbà suí

    - Đi cũng được, không đi cũng được, tùy bạn.

  • - chī 也罢 yěbà 不吃 bùchī 也罢 yěbà suí

    - Ăn cũng được, không ăn cũng được, tùy bạn.

  • - 吃饭 chīfàn 也罢 yěbà 喝水 hēshuǐ 也罢 yěbà 随意 suíyì

    - Ăn cơm cũng được, uống nước cũng được, tùy ý.

  • - 也罢 yěbà liú 也罢 yěbà dōu 无所谓 wúsuǒwèi

    - Bạn đi cũng được, ở lại cũng được, tôi không quan tâm.

  • - 也罢 yěbà 不去 bùqù 也罢 yěbà 不管 bùguǎn

    - Anh ta đi cũng được, không đi cũng được, tôi mặc kệ.

  • - 也罢 yěbà 不去 bùqù 也罢 yěbà 听凭 tīngpíng 自己 zìjǐ 作主 zuòzhǔ

    - đi cũng được, không đi cũng được, tuỳ ý anh quyết định.

  • - jiù 那样 nàyàng 罢了 bàle

    - Anh ấy cũng chỉ vậy thôi.

  • - 吃饱 chībǎo le 不吃 bùchī 也罢 yěbà

    - Bạn ăn no rồi, không ăn nữa cũng được.

  • - 工作 gōngzuò máng 不去 bùqù 也罢 yěbà

    - Công việc của anh bận, không đi cũng được.

  • - zài 借阅 jièyuè 一个月 yígèyuè 也罢 yěbà

    - Bạn mượn sách thêm một tháng cũng được.

  • - 也罢 yěbà 今天 jīntiān 我们 wǒmen jiù 休息 xiūxī ba

    - Cũng được, hôm nay chúng ta nghỉ ngơi đi.

  • - 也罢 yěbà 反正 fǎnzhèng 已经 yǐjīng 决定 juédìng le

    - Cũng được, dù sao thì bạn đã quyết định rồi.

  • - 不来 bùlái 也罢 yěbà 自己 zìjǐ ba

    - Bạn không đến cũng được, tôi tự đi vậy.

  • - 不在乎 bùzàihu 结果 jiéguǒ 如何 rúhé 也罢 yěbà

    - Anh ấy mặc kệ, kết quả ra sao cũng được.

  • - shuō shén 东西 dōngxī méi bèi tōu 不过 bùguò shì 掩饰 yǎnshì 罢了 bàle

    - Cô ấy nói rằng không có gì bị đánh cắp, đó chỉ là cách che đậy thôi.

  • - 纵使 zòngshǐ 大众 dàzhòng céng 偏向 piānxiàng 正途 zhèngtú 也罢 yěbà 总是 zǒngshì 出于 chūyú 错误 cuòwù de 原因 yuányīn

    - Dù cho công chúng đã từng có xu hướng đi theo con đường chính đáng, điều đó cũng luôn xuất phát từ những lý do sai lầm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 也罢

Hình ảnh minh họa cho từ 也罢

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 也罢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Giã , Giả
    • Nét bút:フ丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:PD (心木)
    • Bảng mã:U+4E5F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Võng 网 (+5 nét)
    • Pinyin: Bā , Bà , Ba , Bǎi , Pí
    • Âm hán việt: Bãi ,
    • Nét bút:丨フ丨丨一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WLGI (田中土戈)
    • Bảng mã:U+7F62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao