Đọc nhanh: 义警 (nghĩa cảnh). Ý nghĩa là: người cảnh giác, tình nguyện viên (cảnh sát). Ví dụ : - 雪怪是义警化身 Wendigo là hiện thân của công lý cảnh giác.. - 也许杰夫·米勒把义工当成义警来做了 Có lẽ Jeff Miller đã đi từ tình nguyện viên sang cảnh giác.
Ý nghĩa của 义警 khi là Danh từ
✪ người cảnh giác
vigilante
- 雪怪 是 义警 化身
- Wendigo là hiện thân của công lý cảnh giác.
✪ tình nguyện viên (cảnh sát)
volunteer (police)
- 也许 杰夫 · 米勒 把 义工 当成 义警 来 做 了
- Có lẽ Jeff Miller đã đi từ tình nguyện viên sang cảnh giác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 义警
- 平均主义 的 状态
- thái độ bình quân chủ nghĩa
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 这是 莫拉莱 斯 警长
- Đây là Cảnh sát trưởng Morales.
- 雪城 警察局长 刚 跟 我 联系 说
- Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi
- 火奴鲁鲁 警局 还 在 找 罗斯
- HPD vẫn đang tìm kiếm Roth.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 这位 是 亚当斯 · 福斯特 警官
- Đây là Cảnh sát Adams Foster.
- 警备 森严
- canh gác nghiêm nghặt.
- 辞义 芜鄙
- văn chương rối rắm nông cạn.
- 原告 是 被告 的 反义字
- Nguyên đơn là từ trái nghĩa của bị đơn.
- 也许 杰夫 · 米勒 把 义工 当成 义警 来 做 了
- Có lẽ Jeff Miller đã đi từ tình nguyện viên sang cảnh giác.
- 他 是 一名 义警
- Anh ấy là một cảnh sát tự nguyện.
- 雪怪 是 义警 化身
- Wendigo là hiện thân của công lý cảnh giác.
- 道德 卫士 或者 义警
- Người thực thi đạo đức hoặc người cảnh giác
- 警察 死死地 捆绑 了 嫌疑犯
- Cảnh sát trói chặt nghi phạm lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 义警
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 义警 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm义›
警›