举止 jǔzhǐ

Từ hán việt: 【cử chỉ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "举止" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cử chỉ). Ý nghĩa là: cử chỉ; cách ăn ở; phong thái; cách cư xử. Ví dụ : - 。 Cử chỉ của anh ấy rất tao nhã.. - 。 Cử chỉ của anh ấy rất thô lỗ.. - 。 Cử chỉ của cô ấy rất đúng mực.

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 举止 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 举止 khi là Danh từ

cử chỉ; cách ăn ở; phong thái; cách cư xử

指姿态和风度

Ví dụ:
  • - de 举止 jǔzhǐ hěn 优雅 yōuyǎ

    - Cử chỉ của anh ấy rất tao nhã.

  • - de 举止 jǔzhǐ hěn 粗鲁 cūlǔ

    - Cử chỉ của anh ấy rất thô lỗ.

  • - de 举止 jǔzhǐ hěn 得体 détǐ

    - Cử chỉ của cô ấy rất đúng mực.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 举止

  • - de 举止 jǔzhǐ hěn 粗鲁 cūlǔ

    - Cử chỉ của anh ấy rất thô lỗ.

  • - 举止 jǔzhǐ 流气 liúqì

    - cử chỉ côn đồ.

  • - 制止 zhìzhǐ le 危险 wēixiǎn de 举动 jǔdòng

    - Cô ấy đã ngăn chặn hành động nguy hiểm.

  • - 言谈举止 yántánjǔzhǐ

    - cử chỉ và lời nói

  • - 举止 jǔzhǐ 从容 cóngróng

    - cử chỉ ung dung.

  • - 举止端庄 jǔzhǐduānzhuāng

    - cử chỉ đoan trang

  • - 举止娴雅 jǔzhǐxiányǎ

    - cử chỉ lịch sự

  • - 举止 jǔzhǐ 风雅 fēngyǎ

    - cử chỉ lịch sự; đi đứng lịch sự.

  • - 举止 jǔzhǐ 张狂 zhāngkuáng

    - cử chỉ tuỳ tiện; cử chỉ liều lĩnh

  • - 举止文雅 jǔzhǐwényǎ

    - cử chỉ nho nhã

  • - 举止 jǔzhǐ 优雅 yōuyǎ

    - cử chỉ tao nhã

  • - 举止端庄 jǔzhǐduānzhuāng yǒu 大家 dàjiā 闺范 guīfàn

    - cử chỉ đoan trang, rất có phong độ của con nhà lễ giáo.

  • - 提及 tíjí de 娘娘腔 niángniangqiāng de 举止 jǔzhǐ

    - Tôi đang ám chỉ đến cách cư xử kém cỏi

  • - de 举止 jǔzhǐ 得体 détǐ

    - Cử chỉ của cô ấy rất phù hợp.

  • - de 举止 jǔzhǐ 婷雅 tíngyǎ

    - Cách cư xử của cô ấy đẹp.

  • - de 举止 jǔzhǐ 有点 yǒudiǎn

    - Cử chỉ của cô ấy có hơi thô tục.

  • - 他们 tāmen de 举止 jǔzhǐ 非常 fēicháng 鄙陋 bǐlòu

    - Hành vi của họ rất thô lỗ.

  • - de 举止 jǔzhǐ hěn cāng

    - Cử chỉ của anh ấy rất thô lỗ.

  • - de 举止 jǔzhǐ 有些 yǒuxiē

    - Cách cư xử của cô ấy hơi bừa bãi.

  • - de 举止 jǔzhǐ 表现 biǎoxiàn 易雅 yìyǎ

    - Cách hành xử của cô ấy thể hiện sự nhã nhặn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 举止

Hình ảnh minh họa cho từ 举止

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 举止 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cử
    • Nét bút:丶丶ノ一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FCQ (火金手)
    • Bảng mã:U+4E3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chi , Chỉ
    • Nét bút:丨一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YLM (卜中一)
    • Bảng mã:U+6B62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao