Đọc nhanh: 举止 (cử chỉ). Ý nghĩa là: cử chỉ; cách ăn ở; phong thái; cách cư xử. Ví dụ : - 他的举止很优雅。 Cử chỉ của anh ấy rất tao nhã.. - 他的举止很粗鲁。 Cử chỉ của anh ấy rất thô lỗ.. - 她的举止很得体。 Cử chỉ của cô ấy rất đúng mực.
Ý nghĩa của 举止 khi là Danh từ
✪ cử chỉ; cách ăn ở; phong thái; cách cư xử
指姿态和风度
- 他 的 举止 很 优雅
- Cử chỉ của anh ấy rất tao nhã.
- 他 的 举止 很 粗鲁
- Cử chỉ của anh ấy rất thô lỗ.
- 她 的 举止 很 得体
- Cử chỉ của cô ấy rất đúng mực.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 举止
- 他 的 举止 很 粗鲁
- Cử chỉ của anh ấy rất thô lỗ.
- 举止 流气
- cử chỉ côn đồ.
- 她 制止 了 危险 的 举动
- Cô ấy đã ngăn chặn hành động nguy hiểm.
- 言谈举止
- cử chỉ và lời nói
- 举止 从容
- cử chỉ ung dung.
- 举止端庄
- cử chỉ đoan trang
- 举止娴雅
- cử chỉ lịch sự
- 举止 风雅
- cử chỉ lịch sự; đi đứng lịch sự.
- 举止 张狂
- cử chỉ tuỳ tiện; cử chỉ liều lĩnh
- 举止文雅
- cử chỉ nho nhã
- 举止 优雅
- cử chỉ tao nhã
- 举止端庄 , 有 大家 闺范
- cử chỉ đoan trang, rất có phong độ của con nhà lễ giáo.
- 我 提及 的 娘娘腔 的 举止
- Tôi đang ám chỉ đến cách cư xử kém cỏi
- 她 的 举止 得体
- Cử chỉ của cô ấy rất phù hợp.
- 她 的 举止 婷雅
- Cách cư xử của cô ấy đẹp.
- 她 的 举止 有点 粗
- Cử chỉ của cô ấy có hơi thô tục.
- 他们 的 举止 非常 鄙陋
- Hành vi của họ rất thô lỗ.
- 他 的 举止 很 伧 俗
- Cử chỉ của anh ấy rất thô lỗ.
- 她 的 举止 有些 野
- Cách cư xử của cô ấy hơi bừa bãi.
- 她 的 举止 表现 易雅
- Cách hành xử của cô ấy thể hiện sự nhã nhặn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 举止
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 举止 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm举›
止›